• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10131-2:2013

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 2: Determination of non-fat solids content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5309:2001

Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Phân cấp

Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Classification

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 12002:2020

Kết cấu thép xây dựng - Chế tạo và kiểm tra chất lượng

Steel structures - Production and quality control

232,000 đ 232,000 đ Xóa
4

TCVN 5603:2023

Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm

General principles of food hygiene

236,000 đ 236,000 đ Xóa
5

TCVN 11647:2016

Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định hàm lượng alkan monosulfonat bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp

Surface active agents – Technical alkane sulfonates – Determination of alkane monosulfonates content by direct two– phase titration

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11655:2016

Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Chuẩn bị dung dịch phân tích – Phương pháp nung chảy kiềm

Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Preparation of solution for analysis – Method by alkaline fusion

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 868,000 đ