Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
5541 |
TCVN 11166-6:2015Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 6: Sọc từ - kháng từ cao. 31 Identification cards -- Recording technique -- Part 6: Magnetic stripe --High coercivity |
5542 |
TCVN 11166-7:2015Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 7: Sọc từ - kháng từ cao, mật độ cao. 34 Identification cards -- Recording technique -- Part 7: Magnetic stripe -- High coercivity, high density |
5543 |
TCVN 11166-8:2015Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 8: Sọc từ - kháng từ 51,7 kA/m (650 Oe). 16 Identification cards -- Recording technique -- Part 8: Magnetic stripe -- Coercivity of 51,7 kA/m (650 Oe) |
5544 |
TCVN 11166-9:2015Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 9: Đánh dấu định danh xúc giác. 9 Identification cards -- Recording technique -- Part 9: Tactile identifier mark |
5545 |
TCVN 11167-1:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 1: Thẻ tiếp xúc. Đặc tính vật lý. 7 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 1: Cards with contacts -- Physical characteristic |
5546 |
TCVN 11167-10:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần10: Tín hiệu điện tử và trả lời để thiết lập lại đối với quản lý thẻ. 12 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 10: Electronic signals and answer to reset for synchronous cards |
5547 |
TCVN 11167-11:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần11: Xác minh cá nhân bằng phương pháp sinh trắc học. 43 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 11: Personal verification through biometric methods |
5548 |
TCVN 11167-12:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 12:Thẻ tiếp xúc. Thủ tục vận hành và giao diện usb. 56 Identification cards - Integrated circuit cards -- Part 12: Cards with contacts -- USB electrical interface and operating procedures |
5549 |
TCVN 11167-13:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 13: Lệnh đối với quản lý ứng dụng trong môi trường đa ứng dụng. 29 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 13: Commands for application management in a multi-application environment |
5550 |
TCVN 11167-15:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 15: Ứng dụng thông tin mã hóa. 126 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 15: Cryptographic information application |
5551 |
TCVN 11167-2:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 2: Thẻ tiếp xúc. Kích thước và vị trí tiếp xúc. 11 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 2: Cards with contacts -- Dimensions and location of the contacts |
5552 |
TCVN 11167-3:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 3: Thẻ tiếp xúc. Giao diện điện và giao thức truyền. 65 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 3: Cards with contacts -- Electrical interface and transmission protocols |
5553 |
TCVN 11167-4:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 4: Tổ chức, an ninh và lệnh trao đổi. 185 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 4: Organization, security and commands for interchange |
5554 |
TCVN 11167-5:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 5: Đăng ký của bên cung cấp ứng dụng. 13 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 3: Cards with contacts -- Electrical interface and transmission protocols |
5555 |
TCVN 11167-6:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 6: Phần tử dữ liệu liên ngành trong trao đổi. 27 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 6: Interindustry data elements for interchange |
5556 |
TCVN 11167-7:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 7: Lệnh liên ngành đối với ngôn ngữ truy vấn thẻ có cấu trúc (SCQL). 46 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 7: Interindustry commands for Structured Card Query Language (SCQL) |
5557 |
TCVN 11167-8:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 8: Lệnh đối với thao tác an ninh. 26 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 8: Commands for security operations |
5558 |
TCVN 11167-9:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 9: Lệnh đối với quản lý thẻ. 18 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 9: Commands for card management |
5559 |
|
5560 |
|