Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 830 kết quả.
Searching result
521 |
TCVN 6117:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng qui ước theo thể tích (\"khối lượng của 1 lít trong không khí\") Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (\"litre weight in air\") |
522 |
TCVN 6099-3:2007Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Định nghĩa và yêu cầu đối với thử nghiệm tại hiện trường High-voltage test techniques. Part 3: Definitions and requirements for on-site testing |
523 |
TCVN 6099-2:2007Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 2: Hệ thống đo High-voltage test techniques. Part 2: Measuring systems |
524 |
TCVN 6099-1:2007Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm High-voltage test techniques. Part 1: General definitions and test requirements |
525 |
|
526 |
|
527 |
|
528 |
TCVN 6023:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định màu (thang đo ASTM) Petroleum products. Determination of colour (ASTM scale) |
529 |
TCVN 6018:2007Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method |
530 |
TCVN 6015:2007Than đá. Xác định chỉ số nghiền Hardgrove Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index |
531 |
TCVN 6014:2007Than đá. Xác định nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi Hard coal. Determination of nitrogen - Semi-micro Kjeldahl method |
532 |
|
533 |
|
534 |
TCVN 5926-3:2007Cầu chảy hạ áp. Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với cầu chảy để người không có chuyên môn sử dụng (cầu chảy chủ yếu để dùng trong gia đình và các ứng dụng tương tự) Low-voltage fuses - Part 3: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications) |
535 |
TCVN 5926-1:2007Cầu chảy hạ áp. Phần 1: Yêu cầu chung Low-voltage fuses. Part 1: General requirements |
536 |
TCVN 5906:2007Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dung sai hình học - Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và độ đảo Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out |
537 |
TCVN 5878:2007Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dầy lớp phủ. Phương pháp từ Non-magnetic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method |
538 |
|
539 |
TCVN 5735-4:2007Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 4: Yêu cầu kỹ thuật chung Internal combustion engines. Piston rings. Part 4: General specifications |
540 |
|