Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
5321 |
TCVN 10945:2015Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp định lượng dimetylformamit có trong vật liệu làm giầy dép. 11 Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Test method to quantitatively determine dimethylformamide in footwear materials |
5322 |
TCVN 10946:2015Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp định lượng hydrocarbon (PAH) thơm đa vòng (PAH) có trong vật liệu làm giầy dép. 10 Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Test method to quantitatively determine polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) in footwear materials |
5323 |
TCVN 10947:2015Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy và lót mũ giầy. Độ thấm hơi nước và độ hấp thụ hơi nước. 13 Footwear -- Test methods for uppers and lining -- Water vapour permeability and absorption |
5324 |
TCVN 10948:2015Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy và lót mặt. Độ bền màu với chà xát. 19 Footwear -- Test methods for uppers, linings and insocks -- Colour fastness to rubbing |
5325 |
TCVN 10949:2015Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy và lót mặt. Sự di trú màu. 8 Footwear -- Test methods for uppers, lining and insocks -- Colour migration |
5326 |
TCVN 10950:2015Giầy dép. Phương pháp thử đế ngoài, đế trong, lót mũ giầy và lót mặt. Hàm lượng chất tan trong nước. 8 Footwear -- Test method for outsoles, insoles, linings and insocks -- Water soluble content |
5327 |
TCVN 10951:2015Giầy dép. Phương pháp thử giầy nguyên chiếc. Độ cách nhiệt. 7 Footwear -- Test methods for whole shoe -- Thermal insulation |
5328 |
TCVN 10952:2015Cáp dự ứng lực bọc epoxy từng sợi đơn. 33 Each wire individually epoxy resin coated pretressing stell strand |
5329 |
TCVN 10953-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 1: Quy định chung Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 1: General |
5330 |
TCVN 10953-2:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 2: Bình chuẩn. 21 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 2: Tank provers |
5331 |
TCVN 10953-3:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 3: Đồng hồ chuẩn. 22 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 3: Master meter provers |
5332 |
TCVN 10953-4:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 4: Phương pháp nội suy xung. 16 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 4: Pulse interpolation |
5333 |
TCVN 10954-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG) Phần 1: Yêu cầu chung. 10 Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 1: General requirements |
5334 |
TCVN 10954-2:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG). Phần 2: Yêu cầu lắp đặt. 18 Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 2: General requirements for the installation |
5335 |
TCVN 10955-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 1: Đồng hồ thể tích. 9 Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 1: Displacement meters |
5336 |
TCVN 10955-2:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 2: Đồng hồ tuabin. 17 Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 2: Turbine meters |
5337 |
TCVN 10956-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử. Phần 1: Đồng hồ tuabin. 82 Guidelines for petroleum measurement. Flow measurement using electronic metering systems. Part 2: Turbine meters |
5338 |
TCVN 10957-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo khối lượng khí thiên nhiên lỏng. 14 Guidelines for petroleum measurement. Mas measurement of natural gas liquids |
5339 |
TCVN 10958-1:2015Khí tượng học. Đo lường gió. Phần 1: Phương pháp thử tính năng của phong kế cánh quay trong ống khí động. 24 Meteorology -- Wind measurements -- Part 1: Wind tunnel test methods for rotating anemometer performance |
5340 |
TCVN 10959:2015Khí tượng học. Phong kế/nhiệt kế dạng sóng âm. Phương pháp thử chấp nhận đo tốc độ gió trung bình. 27 Meteorology -- Sonic anemometers/thermometers -- Acceptance test methods for mean wind measurements |