Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
5181 |
TCVN 10815:2015Xà phòng - Xác định hàm lượng chất không tan trong etanol Soaps - Determination of content of ethanol-insoluble matter |
5182 |
TCVN 10816:2015Chất hoạt động bề mặt. Nước sử dụng làm dung môi cho thử nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 11 Surface active agents -- Water used as a solvent for tests -- Specification and test methods |
5183 |
TCVN 10817-1:2015Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng chất hoạt động cation. Phần 1: Chất hoạt động cation khối lượng cao phân tử. 8 Surface active agents -- Detergents -- Determination of cationic-active matter content -- Part 1: High-molecular-mass cationic-active matter |
5184 |
TCVN 10817-2:2015Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng chất hoạt động cation. Phần 2: Chất hoạt động cation khối lượng phân tử thấp (từ 200 đến 500). 11 Surface active agents -- Detergents -- Determination of cationic-active matter content -- Part 2: Cationic-active matter of low molecular mass (between 200 and 500) |
5185 |
TCVN 10818:2015Chất hoạt động bề mặt. Đánh giá tác động tẩy rửa. Phương pháp phân tích và thử nghiệm đối với vải đối chứng cotton đã khử bẩn. 62 Surface active agents -- Evaluation of certain effects of laundering -- Methods of analysis and test for unsoiled cotton control cloth |
5186 |
TCVN 10819:2015Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp karl fischer. 20 Surface-active agents and detergents -- Determination of water content -- Karl Fischer methods |
5187 |
TCVN 10820:2015Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol ethoxylat sulfat hóa. Xác định hàm lượng chất chưa sulfat hóa. 10 urface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of content of unsulfated matter |
5188 |
|
5189 |
TCVN 10822:2015Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Nguồn sáng tử ngoại để thử nghiệm vật liệu bán dẫn xúc tác quang. 11 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials |
5190 |
TCVN 10823:2015Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp xác định hoạt tính kháng nấm của vật liệu bán dẫn xuc tác quang. 17 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials |
5191 |
TCVN 10824:2015Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp thử đối với lớp phủ gốm. Xác định ứng suất phá hủy. 17 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Methods of test for ceramic coatings -- Determination of fracture strain |
5192 |
TCVN 10825:2015Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định sự phân bố cỡ hạt của bột gốm bằng phương pháp nhiễu xạ laze. 10 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of particle size distribution of ceramic powders by laser diffraction method |
5193 |
TCVN 10826:2015Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định khối lượng riêng và độ xốp biểu kiến. 13 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of density and apparent porosity |
5194 |
TCVN 10827:2015Van công nghiệp công dụng chung. Ghi nhãn. 7 General purpose industrial valves -- Marking |
5195 |
TCVN 10828:2015Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích. Kích thước mặt đến mặt và tâm đến mặt. 17 Metal valves for use in flanged pipe systems -- Face-to-face and centre-to-face dimensions |
5196 |
TCVN 10829:2015Van công nghiệp. Bộ dẫn động quay nhiều mức cho van. 14 Industrial valves -- Multi-turn valve actuator attachments |
5197 |
TCVN 10830:2015Van bướm kim loại công dụng chung. 23 Metallic butterfly valves for general purposes |
5198 |
TCVN 10831:2015Van cầu thép có nắp bắt bu lông công dụng chung Bolted bonnet steel globe valves for general-purpose applications |
5199 |
TCVN 10832:2015Vật liệu kẻ đường phản quang. Màu sắc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 13 Retroreflective pavement marking materials. Color. Specifications and test methods |
5200 |
TCVN 10833:2015Bột kẽm sử dụng trong sơn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 18 Zinc dust pigment for paints. Specifications and test methods |