Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.739 kết quả.

Searching result

5181
5182

TCVN 10336:2015

Khảo sát độ sâu trong lĩnh vực hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật

Hydrographic survey for the marine - Technical requirements

5183

TCVN 10337:2015

Hải đồ vùng nước cảng biển và luồng hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật cho hải đồ giấy - Ký hiệu

Charts of habour limit and approach channel - Specification for paper charts - Symbols

5184
5185
5186
5187

TCVN 10396:2015

Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Requirements for design

5188

TCVN 10397:2015

Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Thi công, nghiệm thu

Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Construction, acceptance

5189

TCVN 10398:2015

Công trình thủy lợi. Đập xà lan - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures. Floating dam - Technical requirements for design

5190

TCVN 10399:2015

Công trình thủy lợi. Đập xà lan. Thi công và nghiệm thu. 51

Hydraulic structures. Floating dam. Constructinon and acceptance

5191

TCVN 10400:2015

Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Yêu cầu thiết kế. 62

Hydraulic structures. Pillar dam. Technical requirements for design

5192

TCVN 10401:2015

Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Thi công và nghiệm thu. 34

Hydraulic structures. Pillar dam. Constructinon and acceptance

5193

TCVN 10402:2015

Công trình thủy lợi. Đập cao su. Thiết kế, thi công và nghiệm thu. 60

Hydraulic structures. Rubber dam. Design, constructinon and acceptance

5194

TCVN 10403:2015

Công trình thủy lợi. Đập bê tông đầm lăn. Thi công và nghiệm thu. 30

Hydraulic structures. Roller compacted concrete dam. Constructinon and acceptance

5195

TCVN 10404:2015

Công trình đê điều - Khảo sát địa chất công trình

Dyke work - Geological survey

5196

TCVN 10406:2015

Công trình thủy lợi. Tính toán hệ số tiêu thiết kế. 48

Hydraulic structures. Calculation of design drainage coefficient

5197

TCVN 10407:2015

Công trình thủy lợi. Cửa van composite cống vùng triều. Yêu cầu kỹ thuật. 23

Hydraulic structures.Composite gate for tidal region. Technical requirements

5198

TCVN 10485:2015

Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng. 47

LED modules for general lighting - Performance requirements

5199

TCVN 10495:2015

Chất lượng nước. Xác định một số chất không phân cực.Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 31

Water quality -- Determination of selected non-polar substances -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS)

5200

TCVN 10496:2015

Chất lượng nước. Xác định 16 hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong nước. Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 34

Water quality -- Determination of 16 polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) in water -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS)

Tổng số trang: 837