Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
5081 |
TCVN 10714:2015Dầu, mỡ thực vật. Xác định đương lượng bơ cacao trong sôcôla sữa. 31 Vegetable fats and oils - Determination of cocoa butter equivalents in milk chocolate |
5082 |
TCVN 10715-1:2015Dầu mỡ động vật và thực vật. Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng. Phần 1: Xác định sự có mặt đương lượng bơ cacao. 20 Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 1: Determination of the presence of cocoa butter equivalents |
5083 |
TCVN 10715-2:2015Dầu mỡ động vật và thực vật. Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng. Phần 2: Định lượng đương lượng bơ cacao. 19 Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 2: Quantification of cocoa butter equivalents |
5084 |
TCVN 10716:2015Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Phương pháp mặt cắt. Độ dốc. 26 Liquid flow measurement in open channels -- Slope-area method |
5085 |
TCVN 10717:2015Đo đạc thủy văn. Hiệu chuẩn đồng hồ đo dòng trong bể hở hình trụ. 22 Hydrometry -- Calibration of current-meters in straight open tanks |
5086 |
TCVN 10718:2015Cấu trúc đo dòng. Máng có dạng hình chữ nhật, hình thang và hình chữ u. 91 Flow measurement structures -- Rectangular, trapezoidal and U-shaped flumes |
5087 |
TCVN 10719:2015Đo đạc thủy văn. Đo dòng trong kênh hở sử dụng các cấu trúc. Hướng dẫn lựa chọn cấu trúc. 18 Hydrometric determinations -- Flow measurements in open channels using structures -- Guidelines for selection of structure |
5088 |
TCVN 10720:2015Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Máng parshall và saniiri. 34 Measurement of liquid flow in open channels -- Parshall and SANIIRI flumes |
5089 |
TCVN 10721:2015Đo dòng chất lỏng bằng thiết bị chênh áp. Hướng dẫn về ảnh hưởng của sai lệch so với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện vận hành được trình bày trong TCVN 8113 (ISO 5167). 45 Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices -- Guidelines on the effect of departure from the specifications and operating conditions given in ISO 5167 |
5090 |
TCVN 10722:2015Đo vận tốc chất lỏng trong kênh hở. Thiết kế, lựa chọn và sử dụng đồng hồ đo dòng kiểu điện từ. 17 Measurement of liquid velocity in open channels -- Design, selection and use of electromagnetic current meters |
5091 |
TCVN 10723:2015Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Đường kính ngoài của ống dùng cho lắp đặt điện và ren dùng cho ống và phụ kiện ống. 12 Conduit systems for cable management - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings |
5092 |
|
5093 |
TCVN 10725:2015Bột cacao và hỗn hợp bột cacao có đường Cocoa powders (cocoas) and dry mixtures of cocoa and sugar |
5094 |
TCVN 10726:2015Cacao dạng khối, nhão, lỏng và cacao dạng bánh Cocoa (cacao) mass (cocoa/chocolate liquor) and cocoa cake |
5095 |
|
5096 |
TCVN 10728:2015Sản phẩm cacao. Xác định pH. Phương pháp đo điện thế Cacao products. Determination of pH. Potentiometric method |
5097 |
TCVN 10729:2015Sản phẩm cacao. Xác định độ ẩm. Phương pháp karl fischer Cacao products. Determination of moisture. Karl fischer method |
5098 |
TCVN 10730:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp chiết soxhlet Cacao products. Determination of fat content. Soxhlet extraction method |
5099 |
TCVN 10731:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng xơ thô Cacao products. Determination of crude fiber content |
5100 |
|