Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 576 kết quả.
Searching result
481 |
TCVN 10491:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng nicarbazin bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of nicarbazin content by spectrophotometric method |
482 |
TCVN 10492:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng nitarsone bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of nitarsone content by spectrophotometric method |
483 |
TCVN 10493:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng zoalene bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of zoalene content by spectrophotometric method |
484 |
TCVN 10494:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng nitơ amoniac Animal feeding stuffs. Determination of ammonia nitrogen content |
485 |
TCVN 10580:2014Thức ăn theo công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế Milk-based infant formula - Determination of chloride content - Potentiometric method |
486 |
TCVN 10581:2014Thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Xác định hàm lượng iodua – Phương pháp điện cực chọn lọc ion Milk-based infant formula - Determination of iodide content - lon - selective electrode method |
487 |
TCVN 10582:2014Thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Xác định hàm lượng axit linoleic – Phương pháp sắc ký khí Milk-based infant formula - Determination of linoleic acid content - Gas chromatographic method |
488 |
TCVN 10608:2014Chất thải rắn – Thủy tinh thải làm nguyên liệu để sản xuất bình thủy tinh – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for waste glass as a raw material for the manufacture of glass containers |
489 |
TCVN 10609:2014Chất thải rắn – Thủy tinh thải làm nguyên liệu để sản xuất thủy tinh – Phương pháp thử Standard Test Methods for Waste Glass as a Raw Material for Glass Manufacturing |
490 |
TCVN 10610:2014Chất thải rắn – Thủy tinh vụn thu hồi từ chất thải dùng để sản xuất sợi thủy tinh – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for glass cullet recovered from waste for use in manufacture of glass fiber |
491 |
TCVN 10611:2014Chất thải rắn – Hướng dẫn tiếp nhận, phân tách và đóng gói các vật liệu thu gom qua các chương trình chất thải nguy hại hộ gia đình Standars guide for accepting, segregating and packaging materials collêctd thgrough household hazadous waste programs |
492 |
TCVN 10612:2014Chất thải rắn – Hướng dẫn kế hoạch đào tạo về chất thải nguy hại hộ gia đình cho các hoạt động thu gom chất thải nguy hại hộ gia đình Standard guide for household hazardous waste training outline for household hazardous waste collection operations |
493 |
TCVN 10638:2014Thực phẩm – Xác định hàm lượng aflatoxin B1 và tổng aflatoxin B1, B2, G1, G2 trong lạc, quả hồ trăn, quả vả và bột ớt – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao có tạo dẫn xuất sau cột và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Foodstuffs - Determination of aflatoxin B1 and the sum of aflatoxin B1, B2, G1 and G2 in peanuts, pistachios, figs, and paprika powder - High performance liquid chromatographic method with postcolumn derivatization and immunoaffinity column clean-up |
494 |
TCVN 10639:2014Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết – Xác định asen vô cơ trong rong biển bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa (HGAAS) sau khi chiết bằng axit Foodstuffs - Determination of trace elements - Determination of inorganic arsenic in seaweed by hydride generation atomic absorption spectrometry (HGAAS) after acid extraction |
495 |
TCVN 10640:2014Thực phẩm – Xác định zearalenon trong thực phẩm chứa ngô, bột đại mạch, bột ngô, bột ngô dạng nhuyễn, bột mì và ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ - Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm và sử dụng detector huỳnh quang Foodstuffs - Determination of zearalenone in maize based baby food, barley flour, maize flour, polenta, wheat flour and cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection |
496 |
TCVN 10641:2014Thực phẩm – Xác định hàm lượng canxi, đồng, sắt, magie, mangan, phospho, kali, natri và kẽm trong thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh – Phương pháp đo phổ phát xạ plasma cảm ứng cao tần Foodstuffs. Determination of calcium, copper, iron, magnesium, manganese, phosphorus, potassium, sodium and zinc in infant formula. Inductively coupled plasma emission spectroscopic method |
497 |
TCVN 10642:2014Thực phẩm – Xác định hàm lượng glycoalkaloid (α-solanin và α-chaconin) trong củ khoai tây – Phương pháp sắc ký lỏng Foodstuffs. Determination of glycoalkaloids (α-solanine and α- chaconine) in potato tubers - Liquid chromatographic method |
498 |
TCVN 10643:2014Thực phẩm – Xác định hàm lượng chì, cadimi, đồng, sắt và kẽm – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử sau khi tro hóa khô Foodstuffs – Determination of lead, calcium, copper, iron, and zinc – Atomic absorption spectrophotometric method after dry ashing. |
499 |
TCVN 10644:2014Thủy sản – Xác định độc tố gây liệt cơ (PSP) trong động vật có vỏ - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng chiết pha rắn và sử dụng detector huỳnh quang Aquatic products. Determination of paralytic shellfish poisoning (PSP) toxins in shellfish - HPLC method with solid phase extraction clean-up and fluorescence detection. |
500 |
TCVN 10656:2014Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng nitrit - Phương pháp chuẩn độ Permanganate/thiosulfat Sodium chloride - Determination of nitrite content - Permanganate/thiosulphate titrimetric method |