Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

4801

TCVN 11341-2:2016

Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 2: Test methods

4802

TCVN 11341-1:2016

Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 1: Yêu cầu chung

Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 1: General requirements

4803

TCVN 11340:2016

Dây trần tải điện trên không có các lớp bện đồng tâm có một hoặc nhiều khe hở

Concentric lay stranded overhead electrical conductors containing one or more gap(s)

4804

TCVN 11339:2016

Sợi dây hợp kim nhôm chịu nhiệt dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không

Thermal– resistant aluminium alloy wire for overhead line conductors

4805

TCVN 11338:2016

Dây trần tải điện trên không – Phương pháp tính dùng cho dây trần bện

Overhead electrical conductors – Calculation methods for stranded bare conductors

4806

TCVN 11337:2016

Dây trần tải điện trên không – Quy trình thử nghiệm độ rão đối với dây bện

Overhead electrical conductors – Creep test procedures for stranded conductors

4807

TCVN 11336:2016

Đường dây tải điện trên không – Yêu cầu đối với mỡ bảo vệ dùng cho dây trần làm bằng nhôm, hợp kim nhôm và thép

Overhead lines – Requirements for greases for aluminium, aluminium alloy and steel bare conductors

4808

TCVN 11335:2016

Sợi dây nhôm kéo cứng dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không

Hard– drawn aluminium wire for overhead line conductors

4809

TCVN 11334:2016

Sợi dây thép phủ kẽm dùng cho dây bện

Zinc– coated steel wires for stranded conductor

4810

TCVN 11333:2016

Sợi dây hợp kim nhôm – magiê – silic dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không

Aluminium– magnesium– silicon alloy wire for overhead line conductors

4811

TCVN 11332:2016

Đồ chơi sử dụng điện – An toàn

Electric toys – Safety

4812

TCVN 11331:2016

Thiết bị nấu, nướng di động dùng cho mục đích gia dụng và tương tự – Phương pháp đo tính năng

Household portable appliances for cooking, grilling and similar use – Methods for measuring performance

4813

TCVN 11330:2016

Thiết bị chăm sóc tóc bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng

Household electrical hair care appliances – Methods of measuring the performance

4814

TCVN 11329:2016

Thiết bị điện gia dụng – Tính năng – Nước để thử nghiệm

Household electrical appliance – Performance – Water for testing

4815

TCVN 11328:2016

Phương pháp đo tính năng của máy pha cà phê bằng điện dùng cho mục đích gia dụng

Methods for measuring the performance of electric household coffee makers

4816

TCVN 11327:2016

Phương pháp đo tính năng của ấm điện và bình đun nước bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự

Methods for measuring the performance of electric kettles and jugs for household and similar use

4817

TCVN 11326:2016

Phương pháp đo tính năng của bình đun nước nóng có dự trữ dùng cho mục đích gia dụng

Methods for measuring the performance of electric storage water– heaters for household purposes

4818

TCVN 11325:2016

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao dùng cho thiết bị điện hạ áp – Định nghĩa, yêu cầu thử nghiệm và quy trình, thiết bị thử nghiệm

High – voltage test techniques for low– voltage equipment – Definitions, test and procedure requirements and test equipment

4819

TCVN 11689-2:2016

Thẻ định danh  – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc  – Thẻ cảm ứng  – Phần 2: Giao diện tín hiệu và công suất tần số radio

Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 2: Radio frequency power and signal interface

4820

TCVN 11689-1:2016

Thẻ định danh  – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc  – Thẻ cảm ứng  – Phần 1: Đặc tính vật lý

Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 1: Physical characteristics

Tổng số trang: 949