Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R0R0R8R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12109-1:2017
Năm ban hành 2017
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thép không gỉ thông dụng - Phần 1: Sản phẩm phẳng chịu ăn mòn
|
Tên tiếng Anh
Title in English Stainless steels for general purpose - Part 1: Corrosion – resistant flat products
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 16143-1:2014
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.140.20 - Thép không gỉ
|
Số trang
Page 57
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 228,000 VNĐ
Bản File (PDF):684,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép lá/tấm và thép dải cán phẳng cán
nóng hoặc cán nguội thông dụng được chế tạo từ các mác thép không gỉ chịu ăn mòn quan trọng nhất. CHÚ THÍCH 1: Trong tiêu chuẩn này, thuật ngữ “thông dụng” chỉ các sản phẩm thép cán phẳng chịu ăn mòn khác với các sản phẩm được nêu trong các tài liệu tham khảo [1] đến [4]. CHÚ THÍCH 2: Các mác thép chịu nhiệt được cho trong TCVN 8997 (ISO 4955) và có thể được sử dụng cho mục đích chịu ăn mòn. Ngoài tiêu chuẩn này, có thể áp dụng các yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp quy định trong TCVN 4399 (ISO 404). Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các chi tiết được chế tạo bằng quá trình gia công khác của các dạng sản phẩm đã nêu trên trong đó các đặc tính chất lượng thay đổi được do quá trình gia công này. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 197-1 (ISO 6892-1), Vật liệu kim loại-Thử kéo-Phần 1:Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng. TCVN 256-1 (ISO 6506-1), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Brinell-Phần 1:Phương pháp thử. TCVN 257-1 (ISO 6508-1), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Rockwell-Phần 1:Phương pháp thử (thang TCVN 258-1 (ISO 6507-1), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Vickers-Phần 1:Phương pháp thử. TCVN 312-1 (ISO 148-1), Vật liệu kim loại-Thử va đập kiểu con lắc Charpy-Phần 1:Phương pháp TCVN 1811 (ISO 14284), Thép và gang-Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử để xác định thành phần hóa TCVN 4398 (ISO 377), Thép và sản phẩm thép-Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và mẫu thử cơ tính. TCVN 4399 (ISO 404), Thép và sản phẩm thép-Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp. TCVN 10356 (ISO 15510), Thép không gỉ-Thành phần hóa học. TCVN 11236 (ISO 10474), Thép và sản phẩm thép-Tài liệu kiểm tra. TCVN 11371 (ISO 6929), Sản phẩm thép-Từ vựng. ISO 3651-2, Determination of resistance to intergranular cerrosion of stainless steels – Part 2:Ferritic, ISO/TS 4949, Steel names based on letter symbols (Mác thép dựa trên các ký hiệu chữ cái). ISO 6892-2 1), Metallic materials – Tensile testing – Part 2:Method of test at elevated temperature. (Vật ISO/TR 9769, Steel and iron – Review of available methods of analysis (Thép và gang – Xem xét lại |
Quyết định công bố
Decision number
3896/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 17 - Thép
|