Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

4721

TCVN 11405:2016

Phân bón rắn – Xác định hàm lượng canxi hòa tan trong axit bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Solid fertilizers – Determination of acid soluble calcium content by flame atomic absorption spectrometry

4722

TCVN 11404:2016

Phân bón rắn – Xác định hàm lượng cacbonat bằng phương pháp thể tích.

Solid fertilizers – Determination of carbonate content by volumetric method

4723

TCVN 11403:2016

Phân bón – Xác định hàm lượng asen tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử.

Fertilizers – Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry

4724

TCVN 11402:2016

Phân bón – Xác định hàm lượng kẽm ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers – Determination of chelated zinc content by flame atomic absorption spectrometry

4725

TCVN 11401:2016

Phân bón – Xác định hàm lượng mangan ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers – Determination of chelated manganese content by flame atomic absorption spectrometry

4726

TCVN 11400:2016

Phân bón – Xác định hàm lượng đồng ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers – Determination of chelated copper content by flame atomic absorption spectrometry

4727

TCVN 11399:2016

Chất lượng đất – Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ xốp.

Soil quality – Method of determining particle density and porosity

4728

TCVN 11398:2016

Chất lượng đất – Phương pháp xác định khả năng giữ lân.

Soil quality – Method for phosphate retention determination

4729

TCVN 11397:2016

Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện E – coli O157:H7 – Phương pháp 8h

Microbiology of foods – Detection of E.coli O157:H7 – 8– hour method

4730

TCVN 11396:2016

Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện Vibrio vulnificus – Phương pháp nhận biết axit béo của vi khuẩn bằng kỹ thuật sắc kí khí

Microbiology of foods – Detection of vibrio vulnificus – Gas chromatographic identification method by microbial fatty acid profile

4731

TCVN 11395:2016

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Phát hiện clostridia sinh độc tố thần kinh botulinum typ A, B,E và F

Microbiology of the food chain – Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food– borne pathogens – Detection of botulinum type A, B, E and F neurotoxin– producing clostridia

4732

TCVN 11394:2016

Nguyên tắc và hướng dẫn đánh giá nguy cơ vi sinh đối với thực phẩm

Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment

4733

TCVN 11393-3:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật phi đối xứng.

Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques

4734

TCVN 11393-2:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 2: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng.

Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 2: Mechanisms using symmetric techniques

4735

TCVN 11393-1:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 1: Tổng quan.

Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 1: General

4736

TCVN 11391:2016

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống xử lý và thông tin tín hiệu – Phần mềm cho các hệ thống phòng vệ và điều khiển đường sắt.

Railway applications – Communication, signalling and processing systems – Software for railway control and protection systems

4737

TCVN 11390:2016

Phương tiện giao thông đường sắt – Yêu cầu kỹ thuật của thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu.

Railway vehicles – Train speed and data recorder specifications

4738

TCVN 11389:2016

Phương tiện giao thông đường sắt – Toa xe xi téc – Yêu cầu chế tạo và thử nghiệm.

Railway vehicles – Tank wagons – Manufacturing requirements and test methods

4739

TCVN 11388-1:2016

Máy nông nghiệp tự hành – Đánh giá độ ổn định – Phần 1: Nguyên tắc.

Self– propelled agricultural machinery – Assessment of stability – Part 1: Principles

4740

TCVN 11387-2:2016

Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 2: Phương pháp thử.

Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 2: Test methods

Tổng số trang: 949