Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 844 kết quả.
Searching result
441 |
|
442 |
TCVN 6085:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn Technical drawings- Construction drawings- General principles for production construction drawings for prefabricated structural components |
443 |
|
444 |
TCVN 5785:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định chỉ số của sợi Textiles. Yarn. Determination of yarn number |
445 |
TCVN 5850:1994Thuỷ tinh cách điện đường dây kiểu treo Suspension glass insulators for overhead lines |
446 |
TCVN 5851:1994Thuỷ tinh cách điện kiểu đỡ điện áp từ 1 đến 35kV Glass insulator for overhead lines of voltages from 1 to 35 KV |
447 |
TCVN 5852:1994Xe lăn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Wheelchairs. Technical requirements and test methods |
448 |
|
449 |
|
450 |
|
451 |
|
452 |
TCVN 5858:1994Đá quý. Phương pháp đo phổ hấp thụ Precious stones. Determination of absorbtion spectrum |
453 |
|
454 |
|
455 |
TCVN 5685:1992Nước mắm. Mức tối đa hàm lượng chì và phương pháp xác định Fish sauce - Maximum lead content and method of determination |
456 |
TCVN 1685:1991Động cơ điezen. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Diesel engines. Rules of acceptance and test methods |
457 |
TCVN 5385:1991Dầu thô. Xác định hàm lượng canxi và magie bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of calcium and magnesium contents by atomic absorption spectrophotometry |
458 |
TCVN 5485:1991Gia vị. Xác định chất chiết hòa tan trong nước Spices and condiments. Determination of water-soluble extract content |
459 |
|
460 |
TCVN 5085:1990Chè. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước Tea. Determination of alkalinity of water-soluble ash |