Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 837 kết quả.

Searching result

441

TCVN 5854:1994

Bình đun nước bằng điện

Electric water heaters

442

TCVN 5855:1994

Đá quý. Thuật ngữ và phân loại

Precious stones - Terminology and classification

443

TCVN 5856:1994

Đá quý. Phương pháp đo tỷ trọng

Precious stones - Testing specific gravity

444

TCVN 5857:1994

Đá quý. Phương pháp đo chiết suất

Precious stone. Determination refractive index

445

TCVN 5858:1994

Đá quý. Phương pháp đo phổ hấp thụ

Precious stones. Determination of absorbtion spectrum

446

TCVN 5859:1994

Đá quý. Phương pháp đo độ cứng

Precious stones. Determination of hardness

447

TCVN 4585:1993

Thức ăn chăn nuôi. Khô dầu lạc

Animal feeding stuffs. Groundnut cake

448

TCVN 5685:1992

Nước mắm. Mức tối đa hàm lượng chì và phương pháp xác định

Fish sauce - Maximum lead content and method of determination

449

TCVN 1685:1991

Động cơ điezen. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Diesel engines. Rules of acceptance and test methods

450

TCVN 5385:1991

Dầu thô. Xác định hàm lượng canxi và magie bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử

Crude oil. Determination of calcium and magnesium contents by atomic absorption spectrophotometry

451

TCVN 5485:1991

Gia vị. Xác định chất chiết hòa tan trong nước

Spices and condiments. Determination of water-soluble extract content

452

TCVN 5585:1991

Công tác lặn - Yêu cầu an toàn

Diving work - Safety requirements

453

TCVN 5085:1990

Chè. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước

Tea. Determination of alkalinity of water-soluble ash

454

TCVN 5185:1990

Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy tiện

Machine tools. Special safety requirements for lathes

455

TCVN 5285:1990

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng hydrat cacbon hòa tan và dễ thủy phân bằng thuốc thử antron

Animal feeding stuffs. Determination of soluble and hydrolysable carbohydrates content by antrone reagent

456

TCVN 4685:1989

Huyết áp kế. Quy trình kiểm định

Manometers for measuring blood pressure. Verification schedule

457

TCVN 4785:1989

Săm và lốp xe đạp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Bicycle tyres and tubes. List of quality characteristics

458

TCVN 4850:1989

Nhân hạt điều. Yêu cầu kỹ thuật

Caskew kernels. Specifications

459

TCVN 4851:1989

Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Water for analytical laboratory use. Specifications and test methods

460

TCVN 4852:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt

Mineral fertilizers. Determination of grain static strength

Tổng số trang: 42