Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 841 kết quả.
Searching result
441 |
TCVN 5785:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định chỉ số của sợi Textiles. Yarn. Determination of yarn number |
442 |
TCVN 5850:1994Thuỷ tinh cách điện đường dây kiểu treo Suspension glass insulators for overhead lines |
443 |
TCVN 5851:1994Thuỷ tinh cách điện kiểu đỡ điện áp từ 1 đến 35kV Glass insulator for overhead lines of voltages from 1 to 35 KV |
444 |
TCVN 5852:1994Xe lăn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Wheelchairs. Technical requirements and test methods |
445 |
|
446 |
|
447 |
|
448 |
|
449 |
TCVN 5858:1994Đá quý. Phương pháp đo phổ hấp thụ Precious stones. Determination of absorbtion spectrum |
450 |
|
451 |
|
452 |
TCVN 5685:1992Nước mắm. Mức tối đa hàm lượng chì và phương pháp xác định Fish sauce - Maximum lead content and method of determination |
453 |
TCVN 1685:1991Động cơ điezen. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Diesel engines. Rules of acceptance and test methods |
454 |
TCVN 5385:1991Dầu thô. Xác định hàm lượng canxi và magie bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of calcium and magnesium contents by atomic absorption spectrophotometry |
455 |
TCVN 5485:1991Gia vị. Xác định chất chiết hòa tan trong nước Spices and condiments. Determination of water-soluble extract content |
456 |
|
457 |
TCVN 5085:1990Chè. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước Tea. Determination of alkalinity of water-soluble ash |
458 |
TCVN 5185:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy tiện Machine tools. Special safety requirements for lathes |
459 |
TCVN 5285:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng hydrat cacbon hòa tan và dễ thủy phân bằng thuốc thử antron Animal feeding stuffs. Determination of soluble and hydrolysable carbohydrates content by antrone reagent |
460 |
TCVN 4685:1989Huyết áp kế. Quy trình kiểm định Manometers for measuring blood pressure. Verification schedule |