Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R4R7R9R3R7*
                                | 
                                                                     
                                        Số hiệu 
                                         
                                    Standard Number 
                                                                                    
                                                                                TCVN 6285:1997
                                        
                                     
                                                                
                                                                    
                                        Năm ban hành 1997                                         
                                
                                                                    Publication date 
                                        Tình trạng
                                        W - Hết hiệu lực (Withdraw)
                                         
                                                            Status  | 
                        
| 
                                 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     
                                Title in Vietnamese Thép cốt bê tông -  Thép thanh vằn 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     
                                Title in English Steel for the reinforcement of concrete -  Ribbed bars 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     
                                Equivalent to ISO 6935/2:1991                                                                             
                            IDT - Tương đương hoàn toàn  | 
                        
| 
                                 
                                    Thay thế cho 
                                     
                                Replace TCVN 1651-85, các điều qui định cho thép cốt nhóm CII, CIII, CIV 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Lịch sử soát xét
                                     
                                History of version 
  | 
                        
| 
                                 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     
                                By field 
                                    77.140.60  - Thép thanh 
                             | 
                        
| 
                                                                     
                                        Số trang
                                         
                                    Page 18 
                                                                    
                                        Giá:
                                         
                                    Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ 
                            Bản File (PDF):216,000 VNĐ  | 
                        
| 
                                 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     
                                Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép thanh vằn được thiết kế để làm cốt trong các kết cấu bê tông thông thường và để làm cốt không dự ứng lực trong các kết cấu bê tông dự ứng lực. 
                            Quy định 5 loại thép, trong đó loại RB 300, RB 400 và RB 500 là những loại khó hàn. Hai loại thép RB 400W và RB 500W là dễ hàn bằng các phương pháp hàn thông thường. Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép cán nóng không qua xử lý tiếp theo, thép cán nóng được làm nguội có khống chế và ram, thép gia công nguội. Công nghệ sản xuất do người sản xuất lựa chọn. Tiêu chuẩn này cũng được áp dụng cho thép cốt được cung cấp ở dạng cuộn. Các yêu cầu của tiêu chuẩn này áp dụng cho sản phẩm nắn thẳng. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho thép thanh vằn được chế tạo từ các loại sản phẩm khác như tấm hay đường ray xe lửa. Tiêu chuẩn này cũng không áp dụng cho thép thanh dùng để làm móc nâng.  | 
                        
| 
                                 
                                    Tiêu chuẩn viện dẫn 
                                     
                                Nomative references 
                                    Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có). 
                            ISO 377-2:1989, Lấy và chuẩn bị mẫu và mẫu thử của thép gia công áp lực-Phần 2:Mẫu để xác định thành phần hóa học ISO / IEC Guide 2 Các thuật ngữ chung và các định nghĩa của chúng liên quan đến tiêu chuẩn hóa và các hoạt động liên quan ISO 404:1981, Thép và các sản phẩm thép-Yêu cầu cung cấp kỹ thuật chung ISO 6892:1984, Vật liệu kim loại-Thử kéo ISO 8930:1987, Nguyên lý chung , độ tin cậy của các kết cấu-Danh sách các thuật ngữ tương đương TCVN 6287:1997, Thép thanh cốt bê tông-Thử uốn và uốn lại không hoàn toàn ISO 10144:1991, Hệ thống chứng nhận cho thép thanh và dây làm cốt cho các kết cấu bê tông.  |