Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 841 kết quả.
Searching result
421 |
TCVN 6856-2:2001Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 2: Phương pháp chiết xông hơi Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 2: Fumigation-extraction method |
422 |
TCVN 6857:2001Chất lượng đất. Phương pháp đơn giản để mô tả đất Soil quality. Simplified soil description |
423 |
TCVN 6858:2001Chất lượng đất. Hướng dẫn thử trong phòng thí nghiệm đối với quá trình phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí Soil quality. Guidance on laboratory testing for biodegradation of organic chemicals in soil under aerobic conditions |
424 |
TCVN 6859-2:2001Chất lượng đất. ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất (Eisenia fetida). Phần 2: Xác định ảnh hưởng đối với sự sinh sản Soil quality. Effects of pollutants on earthworms (Eisenia fetida). Part 2: Determination of effects on reproduction |
425 |
TCVN 6885:2001Gạch gốm ốp lát - Xác định độ chịu mài mòn sâu cho gạch không phủ men Ceramic tiles - Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles |
426 |
TCVN 6685:2000Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký chọn lọc và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up immunoaffinity chromatography and determination by high-performance liquid chromatography |
427 |
TCVN 3985:1999Âm học - Mức ồn cho phép tại các vị trí làm việc Acoustics - Allowable noise levels at workplace |
428 |
TCVN 6485:1999Khí đốt hóa lỏng (LPG) – Nạp khí vào chai có dung tích nước đến 150 lít – Yêu cầu an toàn Liquefied petrolium gas (LPG) – The filling in transportable containers of up to 150 liter water capacity – safety requirements |
429 |
TCVN 6385:1998Yêu cầu an toàn đối với các thiết bị điện tử và các thiết bị có liên quan, sử dụng điện mạng dùng trong gia đình và các nơi tương tự Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use |
430 |
TCVN 4856:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH Rubber, natural latex concentrate. Determination of KOH number |
431 |
TCVN 4857:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm Natural rubber latex concentrate – Determination of alkalinity |
432 |
TCVN 4858:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô Latex, rubber, natural concentrate. Determination of rubber content |
433 |
TCVN 4859:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ nhớt Natural rubber latex concentrate – Determination of viscosity |
434 |
TCVN 6285:1997Thép cốt bê tông. Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete. Ribbed bars |
435 |
TCVN 6185:1996Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định màu sắc Water quality. Examination and determination of colour |
436 |
TCVN 5853:1995Mỡ nhờn. Phương pháp xác định độ lún kim Lubricating grease - Test method for cone penetration |
437 |
TCVN 5885:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Brinell dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng Metallic materials. Hardness test. Tables of Brinell hardness values for use in tests made on flat surfaces |
438 |
|
439 |
TCVN 6085:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn Technical drawings- Construction drawings- General principles for production construction drawings for prefabricated structural components |
440 |
|