Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 837 kết quả.

Searching result

421

TCVN 6885:2001

Gạch gốm ốp lát - Xác định độ chịu mài mòn sâu cho gạch không phủ men

Ceramic tiles - Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles

422

TCVN 6685:2000

Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký chọn lọc và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up immunoaffinity chromatography and determination by high-performance liquid chromatography

423

TCVN 3985:1999

Âm học - Mức ồn cho phép tại các vị trí làm việc

Acoustics - Allowable noise levels at workplace

424

TCVN 6485:1999

Khí đốt hóa lỏng (LPG) – Nạp khí vào chai có dung tích nước đến 150 lít – Yêu cầu an toàn

Liquefied petrolium gas (LPG) – The filling in transportable containers of up to 150 liter water capacity – safety requirements

425

TCVN 6385:1998

Yêu cầu an toàn đối với các thiết bị điện tử và các thiết bị có liên quan, sử dụng điện mạng dùng trong gia đình và các nơi tương tự

Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use

426

TCVN 4856:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH

Rubber, natural latex concentrate. Determination of KOH number

427

TCVN 4857:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm

Natural rubber latex concentrate – Determination of alkalinity

428

TCVN 4858:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô

Latex, rubber, natural concentrate. Determination of rubber content

429

TCVN 4859:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ nhớt

Natural rubber latex concentrate – Determination of viscosity

430

TCVN 6285:1997

Thép cốt bê tông. Thép thanh vằn

Steel for the reinforcement of concrete. Ribbed bars

431

TCVN 6185:1996

Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định màu sắc

Water quality. Examination and determination of colour

432

TCVN 5853:1995

Mỡ nhờn. Phương pháp xác định độ lún kim

Lubricating grease - Test method for cone penetration

433

TCVN 5885:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Brinell dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng

Metallic materials. Hardness test. Tables of Brinell hardness values for use in tests made on flat surfaces

434

TCVN 5985:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 6

Water quality. Vocabulary. Part 6

435

TCVN 6085:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn

Technical drawings- Construction drawings- General principles for production construction drawings for prefabricated structural components

436

TCVN 1985:1994

Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử

Power transformers. Test methods

437

TCVN 5785:1994

Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định chỉ số của sợi

Textiles. Yarn. Determination of yarn number

438

TCVN 5850:1994

Thuỷ tinh cách điện đường dây kiểu treo

Suspension glass insulators for overhead lines

439

TCVN 5851:1994

Thuỷ tinh cách điện kiểu đỡ điện áp từ 1 đến 35kV

Glass insulator for overhead lines of voltages from 1 to 35 KV

440

TCVN 5852:1994

Xe lăn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Wheelchairs. Technical requirements and test methods

Tổng số trang: 42