Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 591 kết quả.

Searching result

421

TCVN 1826:2006

Vật liệu kim loại. Dây. Thử uốn gập hai chiều

Metallic materials. Wire. Reverse bend test

422

TCVN 7482:2005

Chai chứa khí bằng hợp kim nhôm - Yêu cầu trong sử dụng để tránh làm nứt cổ và vai chai

Aluminium alloy gas cylinders - Operational requirements for avoidance of neck and shoulder cracks

423

TCVN 4829:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Salmonella trên đĩa thạch

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of Salmonella spp

424

Sửa đổi 1:2008 TCVN 4829:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp phát hiện Salmonella spp. trên đĩa thạch Sửa đổi 1: Phụ lục D: Phát hiện Salmonella spp. trong phân động vật và trong mẫu môi trường từ giai đoạn sản xuất ban đầu

Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection of Salmonella spp. Amendment 1: Annex D: Detection of Salmonella spp. in animal faeces and in environmental samples from the primary production stage

425

TCVN 7382:2004

Chất lượng nước. Nước thải bệnh viện. Tiêu chuẩn thải

Water quality. Hospital waste water. Discharged standards

426

TCVN 6282:2003

Quy phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh

Rules for the survey and construction of ships of fibreglass reinforced plastics

427
428

TCVN 7182:2002

Đèn mổ. Yêu cầu kỹ thuật

Surgery lights. Specifications

429

TCVN 7082-2:2002

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc trừ sâu). Phần 2: Phương pháp làm sạch dịch chiết thô và thử khẳng định

Milk and milk products. Determination of rwsidues of organochlorine compounds (pesticides). Part 2: Test methods for crude extract purification and confirmation

430

TCVN 7082-1:2002

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc trừ sâu). Phần 1: Xem xét chung và phương pháp chiết

Milk and milk products. Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides). Part 1: General considerations and extraction methods

431

TCVN 6982:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for water sports and recreation

432

TCVN 4829:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về phương pháp phát hiện Salmonella

Microbiology. General guidance on methods for the detection of Salmonella

433

TCVN 4882:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất

Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique

434

TCVN 6820:2001

Xi măng pooclăng chứa bari. Phương pháp phân tích hoá học

Barium contained porland cement. Methods of chemical analysis

435

TCVN 6821:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Phanh ô tô và moóc. Từ vựng

Road vehicles. Braking of automotive vehicles and their trailers. Vocabulary

436

TCVN 6822:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mối nối thử áp suất cho thiết bị phanh khí nén

Road vehicles. Pressure test connection for compressed-air pneumatic braking equipment

437

TCVN 6823:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mối nối thử áp suất thuỷ lực cho thiết bị phanh

Road vehicles. Hydraulic pressure test connection for braking equipment

438

TCVN 6824:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh của mô tô, xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Braking device of motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval

439

TCVN 6825:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học kỵ khí \"hoàn toàn\" các hợp chất hữu cơ trong bùn phân huỷ. Phương pháp đo sự sinh khí sinh học

Water quality. Evaluation of the \"ultimate\" anaerobic biodegradability of organic compounds in digested sludge. Method by measurement of the biogas production

440

TCVN 6826:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự loại trừ và sự phân huỷ sinh học các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Thử mô phỏng bùn hoạt hoá

Water quality. Evaluation of the elimination and biodegradability of organic compounds in an aqueous medium. Activated sludge simulation test

Tổng số trang: 30