-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3151:1979Các phương pháp xác định các đặc tính ồn của máy Measuring methods for determination of noise charateristics of machines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4554:2009Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với các tham số của phân bố Weibull Applied statistics – Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12714-9:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 9: Sồi phảng Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 9: Lithocarpus fissus champ ex Benth |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6282:2003Quy phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh Rules for the survey and construction of ships of fibreglass reinforced plastics |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 686,000 đ |