Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 596 kết quả.
Searching result
421 |
|
422 |
TCVN 8095-221:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 221: Vật liệu từ các thành phần International Electrotechnical Vocabulary. Part 221: Magnetic materials and components |
423 |
TCVN 7878-2:2010Âm học. Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường. Phần 2: Xác định mức tiếng ồn môi trường Acoustics. Description, measurement and assessment of environmental noise. Part 2: Determination of environmental noise levels |
424 |
TCVN 8096-200:2010Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp. Phần 200: Tủ điện đóng cắt và điều khiển xoay chiều có vỏ bọc bằng kim loại dùng cho điện áp danh định lớn hơn 1 kV đến và bằng 52 kV High-voltage switchgear and controlgear. Part 200: A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV |
425 |
TCVN 8095-151:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 151: Thiết bị điện và thiết bị từ International Electrotechnical Vocabulary. Part 151: Electrical and magnetic devices |
426 |
TCVN 7870-12:2010Đại lượng và đơn vị. Phần 12: Vật lý chất rắn Quantities and units. Part 12: Solid state physics |
427 |
TCVN 7870-9:2010Đại lượng và đơn vị. Phần 9: Hoá lý và vật lý phân tử Quantities and units. Part 9: Physical chemistry and molecular physics |
428 |
TCVN 7870-13:2010Đại lượng và đơn vị. Phần 13: Khoa học và Công nghệ thông tin Quantities and units. Part 13: Information science and technology |
429 |
TCVN 7870-14:2010Đại lượng và đơn vị. Phần 14: Viễn sinh trắc liên quan đến sinh lý người Quantities and units. Part 14: Telebiometrics related to human physiology |
430 |
TCVN 7741-4:2010Bộ điều áp dùng cho khí y tế. Phần 4: Bộ điều áp thấp Pressure regulators for use with medical gases. Part 4: Low-pressure regulators. |
431 |
TCVN 8095-300:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép đo và dụng cụ đo điện và điện tử International Electrotechnical Vocabulary. Chapter 300: Electrical and electronic measurements and measuring instruments |
432 |
TCVN 7817-4:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh quản lý khoá. Phần 4: Cơ chế dựa trên bí mật yếu Information technology. Security techniques. Key management. Part 4: Mechanisms based on weak secrets |
433 |
TCVN 8095-446:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 446: Rơle điện International Electrotechnical Vocabulary. Part 446: Electrical relays |
434 |
TCVN 8095-411:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 411: Máy điện quay International Electrotechnical Vocabulary. Part 411: Rotating machines |
435 |
TCVN 7576-6:2010Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 6: Thử áp suất nổ tĩnh Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 6: Static burst pressure test |
436 |
TCVN 7590-1:2010Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn Lamp controlgear. Part 1: General and safety requirements |
437 |
TCVN 7600:2010Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp. Đặc tính nhiễu tần số rađio. Giới hạn và phương pháp đo Sound and television broadcast receivers and associated equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement |
438 |
TCVN 7576-9:2010Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 9: Thử van chống chảy ngược ở cửa vào và ở cửa ra Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 9:Inlet and outlet anti-drain valve tests |
439 |
TCVN 7535-1:2010Da - Xác định hàm lượng formalđehyt bằng phương pháp hóa học - Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Leather - Chemical determination of formaldehyde content - Part 1: Method using high performance liquid chromatography |
440 |
TCVN 7535-2:2010Da. Xác định hàm lượng formalđehyt bằng phương pháp hóa học. Phần 2: Phương pháp so màu. Leather. Chemical determination of formaldehyde content. Part 2: Method using colorimetric analysis. |