• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6385:1998

Yêu cầu an toàn đối với các thiết bị điện tử và các thiết bị có liên quan, sử dụng điện mạng dùng trong gia đình và các nơi tương tự

Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use

344,000 đ 344,000 đ Xóa
2

TCVN 13147:2020

Tinh dầu chanh không hạt (Citrus latifolia Tanaka) ép nguội

Oil of lime expressed, Persian type (Citrus latifolia Tanaka)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8617:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống nhiên liệu trên phương tiện giao thông

Liquefied natural gas (LNG). Vehicular fuel systems

220,000 đ 220,000 đ Xóa
4

TCVN 13207:2020

Giầy thể thao thông dụng

General purpose sports footwear

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 2625:1993

Dầu thực vật. Lấy mẫu

Vegetable oils. Sampling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8257-4:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định kháng nhổ đinh

Gypsum boards – Test methods - Part 5: Determination of humidified deflection

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 13724-2:2023

Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 2: Cụm đóng cắt và điều khiển nguồn điện lực

Low–voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 2: Power switchgear and controlgear assemblies

228,000 đ 228,000 đ Xóa
8

TCVN 13113:2020

Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn

Ceramic titles - Definitions, classification, characteristics and marking

236,000 đ 236,000 đ Xóa
9

TCVN 12101-1:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 1: Axit alginic

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 1: Alginic acid

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 7870-1:2010

Đại lượng và đơn vị. Phần 1: Quy định chung

Quantities and units. Part 1: General

216,000 đ 216,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,644,000 đ