Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 534 kết quả.

Searching result

421

TCVN 3169:2008

Phần cất dầu mỏ đến 200 độ C. Xác định parafin, naphten và hydrocacbon thơm. Phương pháp sắc ký khí đa chiều

Petroleum distillates through 200°C. Determination of paraffin, naphthene, and aromatic hydrocarbon type. Multi-dimensional gas chromatography

422

TCVN 3166:2008

Xăng. Xác định benzen, toluen, etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, chất thơm C9 và nặng hơn, và tổng các chất thơm. Phương pháp sắc ký khí

Gasoline. Determination of benzene, toluene, ethylbenzene, p/m-xylene, o-xylene, C9 and heavier aromatics, and total aromatics. Gasoline chromatography method

423

TCVN 314:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử kéo

Metallic materials. Tube. Tensile test

424

TCVN 3165:2008

Khí dầu mỏ hóa lỏng. Phương pháp xác định cặn

Liquefied petroleum (LP) gases. Test method for residues

425

TCVN 2706:2008

Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định tạp chất dạng hạt. Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm

Middle distillate. Determination of particulate contamination. Laboratory filtration method

426

TCVN 2685:2008

Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không và nhiên liệu chưng cất. Xác định lưu huỳnh (thiol mercaptan) (Phương pháp chuẩn độ điện thế)

Gasoline, kerosine, aviation turbine, and distillate fuels. Dertermination of (thiol mercaptan) sulfur (potentiometric method)

427

TCVN 2614:2008

Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu. Lấy mẫu phòng thí nghiệm

Liquefied anhydrous ammonia for industrial use. Sampling. Taking a laboratory sample

428

TCVN 2615:2008

Dung dịch amoniac sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng amoniac. Phương pháp chuẩn độ

Ammonia solution for industrial use. Determination of ammonia content. Titrimetric method

429

TCVN 2617:2008

Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp khối lượng và quang phổ hồng ngoại

Liquefied anhydrous ammonia for industrial use. Determination of oil content. Gravimetric and infra-red spectrometric methods

430

TCVN 260:2008

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Cách ghi kích thước dài, kích thước góc và dung sai: Đặc tính giới hạn +/-. Kích thước bậc, khoảng cách, kích thước góc và bán kính

Geometrical Product Specifications (GPS). Linear and angular dimensioning and tolerancing: +/- limit specifications. Step dimensions, distances, angular sizes and radii

431

TCVN 2254:2008

Ren ISO hình thang hệ mét. Profin gốc và profin cực đại cần thiết

ISO metric trapezoidal screw threads. Basic profile and maximum material profiles

432

TCVN 2255:2008

Ren ISO hình thang hệ mét. Dung sai

ISO metric trapezoidal screw threads. Tolerances

433

TCVN 2144:2008

Hệ thống và bộ phận thuỷ lực/khí nén. Áp suất danh nghĩa

Fluid power systems and components. Nominal pressures

434

TCVN 2102:2008

Sơn và vecni - Xác định mầu sắc theo phương pháp so sánh trực quan

Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints

435

TCVN 2101:2008

Sơn và vecni. Xác định độ bóng phản quang của màng sơn không chứa kim loại ở góc 20 độ, 60 độ và 85 độ

Paints and varnishes. Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees

436

TCVN 2092:2008

Sơn và vecni. Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy

Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups

437

TCVN 2091:2008

Sơn, vecni và mực in. Xác định độ nghiền mịn

Paints, varnishes and printing inks. Determination of fineness of grind

438

TCVN 2002:2008

Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong nằm ngang. Kiểm độ chính xác

Conditions of acceptance for horizontal internal broaching machines. Testing of the accuracy

439

TCVN 198:2008

Vật liệu kim loại. Thử uốn

Metallic materials. Bend test

440

TCVN 1869:2008

Tinh dầu hồi (Pimpinella anisum L.)

Oil of aniseed (Pimpinella anisum L.)

Tổng số trang: 27