Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

401

TCVN 8920-4:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 4: Đo tốc độ hàn

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 4: Measurement of welding speed

402

TCVN 8920-5:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 5: Đo độ chính xác chuyển động

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 5: Measurement of run-out accuracy

403

TCVN 8920-6:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 6: Đo độ ổn định của vị trí vết chùm tia

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 6: Measurement of stability of spot position

404

TCVN 8921:2012

Ống thép hàn chịu áp lực. Thử siêu âm vùng liền kề với mối hàn để phát hiện các khuyết tật tách lớp

Welded steel tubes for pressure purposes. Ultrasonic testing of the area adjacent to the weld seam for the detection of laminar imperfections

405

TCVN 8925:2012

Tinh bò sữa, bò thịt. Đánh giá chất lượng.

Dairy and beef cattle semen. Quality evaluation

406

TCVN 8987-1:2012

Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 1: Xác định hàm lượng Asen bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 1: Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry

407

TCVN 8987-2:2012

Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 2: Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 2: Determination of mercury content by atomic absorption spectrometry

408

TCVN 8987-3:2012

Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 3: Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit

Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 3: Determination of lead content by atomic absorption spectrometry with electrothermal atomization

409

TCVN 8987-4:2012

Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 4: Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit

Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 4: Determination of cadmium content by atomic absorption spectrometry with electrothermal atomization

410

TCVN 8988:2012

Vi sinh vật trong thực phẩm - Phương pháp định lượng vibrio parahaemolyticus

Microbiology of foodstuffs - Enumeration of Vibrio parahaemolyticus

411

TCVN 8989:2012

Vi sinh vật trong thực phẩm - Phương pháp định lượng aspergillus parasiticus và aspergillus versicolor giả định

Microbiology of foodstuffs - Determination of presumptive Aspergillus parasiticus and Aspergillus versicolor

412

TCVN 8394:2012

Lưới kéo đôi tầng đáy nhóm tàu từ 250 CV đến 400 CV - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật đánh bắt

Bottom pair trawl net – Basic dimensional parameters, assembly and fishing technique

413

TCVN 8656-3:2012

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) – Thuật ngữ hài hòa – Phần 3: Nhận dạng bằng tần số radio (RFID)

Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 3: Radio frequency identification (RFID)

414

TCVN 8656-4:2012

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) – Thuật ngữ hài hòa – Phần 4: Thuật ngữ chung liên quan đến truyền thông radio

Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 4: Gereral terms relating to radio communications

415

TCVN 8656-5:2012

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) – Thuật ngữ hài hòa – Phần 5: Các hệ thống định vị

Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 5: Locating systems

416

TCVN 8393:2012

Vật liệu lưới khai thác thủy sản – Sợi, dây và lưới tấm – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Materials for fishing net – Netting yarns, synthetic fibre ropes and netting – Requirements and test methods

417

TCVN 8395:2012

Lưới rê ba lớp khai thác mực nang - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật đánh bắt

Trammel net for cuttlefish catch – Basic dimensional parameters, assembly and fishing technique

418

TCVN 8396:2012

Lưới rê ba lớp khai thác cá nước ngọt - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật đánh bắt

Trammel net for freshwater fish catch – Basic dimensional parameters, assembly and fishing technique

419

TCVN 8397:2012

Lưới chụp mực - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật đánh bắt

Stick-held falling net - Basic dimensional parameters, assembly and fishing technique

420

TCVN 8409:2012

Quy trình đánh giá đất sản xuất nông nghiệp

Instruction for agricutural production land evaluation

Tổng số trang: 81