-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7029:2009Sữa hoàn nguyên tiệt trùng và sữa pha lại tiệt trùng Sterilized reconstituted milk and sterilized recombined milk |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5535:2010Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8899:2012Sữa và sản phẩm sữa. Phương pháp định lượng pseudomonas spp. Milk and milk products. Method for the enumeration of Pseudomonas spp. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |