Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.155 kết quả.

Searching result

401

TCVN 9615-1:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 1: Yêu cầu chung

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1: General requirements

402

TCVN 9610:2013

Khô dầu. Chuẩn bị mẫu thử

Oilseed residues. Preparation of test samples

403

TCVN 9611:2013

Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân độ phân giải thấp sử dụng sóng liên tục (Phương pháp nhanh)

Oilseeds. Determination of oil content. Method using continuous-wave low-resolution nuclear magnetic resonance spectrometry (Rapid method)

404

TCVN 9612:2013

Hạt có dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân.

Oilseeds. Simultaneous determination of oil and water contents. Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectrometry

405

TCVN 9608:2013

Hạt có dầu. Phương pháp lấy mẫu thử từ mẫu phòng thử nghiệm

Oilseeds -- Reduction of laboratory sample to test sample

406

TCVN 9609:2013

Khô dầu. Lấy mẫu

Oilseed residues. Sampling

407

TCVN 9602-2:2013

Phương pháp định lượng trong cái tiến quá trình. 6-sigma. Phần 2: Công cụ và kỹ thuật

Quantitative methods in process improvement. Six Sigma. Part 2: Tools and techniques

408

TCVN 9603:2013

Giải thích các dữ liệu thống kê. Kiểm nghiệm sai lệch so với phân bố chuẩn

Statistical interpretation of data. Tests for departure from the normal distribution

409

TCVN 9602-1:2013

Phương pháp định lượng trong cải tiến quá trình. 6-sigma. Phần 1: Phương pháp luận DMAIC

Quantitative methods in process improvement. Six Sigma. Part 1: DMAIC methodology

410

TCVN 9601:2013

Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định tính

Sequential sampling plans for inspection by attributes

411

TCVN 9599:2013

Phương pháp thống kê. Thống kê hiệu năng và năng lực quá trình đối với các đặc trưng chất lượng đo được

Statistical methods. Process performance and capability statistics for measured quality characteristics

412

TCVN 9600:2013

Lấy mẫu ngẫu nhiên và quy trình ngẫu nhiên hóa

Random sampling and randomization procedures

413

TCVN 9598:2013

Hiệu chuẩn tuyến tính sử dụng mẫu chuẩn

Linear calibration using reference materials

414

TCVN 9597-1:2013

Phương pháp thống kê. Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp với yêu cầu quy định. Phần 1: Nguyên tắc chung

Statistical methods. Guidelines for the evaluation of conformity with specified requirements. Part 1: General principles

415

TCVN 9596:2013

Phương pháp thống kê dùng trong thử nghiệm thành thạo bằng so sánh liên phòng thí nghiệm

Statistical methods for use in proficiency testing by interlaboratory comparisons

416

TCVN 9595-3:2013

Độ không đảm bảo đo - Phần 3: Hướng dẫn trình bày độ không đảm bảo đo (GUM:1995)

Uncertainty of measurement - Part 3: Guide to the expression of uncertainty in measurement (GUM:1995)

417

TCVN 9595-1:2013

Độ không đảm bảo đo. Phần 1: Giới thiệu về trình bày độ không đảm bảo đo

Uncertainty of measurement. Part 1: Introduction to the expression of uncertainty in measurement

418

TCVN 9594:2013

Quy phạm thực hành giảm thiểu aflatoxin B1 trong nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi bổ sung cho động vật cung cấp sữa

Code of Practice for the Reduction of Aflatoxin B1 in Raw Materials and Supplemental Feedingstuffs for Milk-Producing Animals

419

TCVN 9592:2013

Quy phạm thực hành về ngăn ngừa và giảm thiểu dioxin và các hợp chất PCB tương tự dioxin nhiễm trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Code of Practice for the Prevention and Reduction of Dioxin and Dioxin-like PCB Contamination in Food and Feeds

420

TCVN 9593:2013

Quy phạm thực hành chăn nuôi tốt

Code of Practice for Good Animal Feeding

Tổng số trang: 58