Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
381 |
TCVN 8894:2012Bánh phở và các sản phẩm tương tự. Xác định formaldehyt. Phương pháp định tính và bán định lượng Rice noodle and similar products. Determination of formaldehyde. Qualitative and semiquantitative method |
382 |
TCVN 8895:2012Thực phẩm. Xác định natri borat và axit boric. Phương pháp định tính và bán định lượng Foodstuffs. Determination of sodium borate and boric acid. Qualitative and semiquantitative method |
383 |
TCVN 8896:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định tert-butyl hydroquinon (TBHQ) bằng phương pháp quang phổ Animal and vegetable fats and oils. Determination of tert-butyl hydroquinone (TBHQ) by spectrophotometric method |
384 |
TCVN 8897:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định butyl hydroxyanisol (BHA) bằng phương pháp quang phổ Animal and vegetable fats and oils. Determination of butyl hydroxyanisol (BHA) by spectrophotometric method |
385 |
TCVN 8898:2012Đồ uống có cồn. Xác định hàm lượng các chất dễ bay hơi. Phương pháp sắc kí khí Alcohols. Determination of volatile substances content. Gas chromatographic method |
386 |
TCVN 8899:2012Sữa và sản phẩm sữa. Phương pháp định lượng pseudomonas spp. Milk and milk products. Method for the enumeration of Pseudomonas spp. |
387 |
TCVN 8900-1:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 1: Hàm lượng nước (Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer) Food additives. Determination of inorganic components. Part 1: Water content (Karl Fischer titrimetric method) |
388 |
TCVN 8900-10:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 10: Định lượng thủy ngân bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Food additives. Determination of inorganic components. Part 10: Measurement of mercury by cold-vapour atomic absorption spectrometry |
389 |
TCVN 8900-2:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 2: Hao hụt khối lượng khi sấy, hàm lượng tro, chất không tan trong nước và chất không tan trong axit Food additives. Determination of inorganic components. Part 2: Loss on drying, ash, water-insoluble matter and acid-insoluble matter contents |
390 |
TCVN 8900-3:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 3: Hàm lượng nitơ (Phương pháp Kjeldahl) Food additives. Determination of inorganic components. Part 3: Nitrogen content (Kjeldahl method) |
391 |
TCVN 8900-4:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 4: Hàm lượng phosphat và phosphat mạch vòng Food additives. Determination of inorganic components. Part 4: Phosphate and cyclic phosphate contents |
392 |
TCVN 8900-5:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 5: Các phép thử giới hạn Food additives. Determination of inorganic components. Part 5: Limit tests |
393 |
TCVN 8900-6:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 6: Định lượng antimon, bari, cadimi, crom, đồng, chì và kẽm bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Food additives. Determination of inorganic components. Part 6: Measurement of antimony, barium, cadmium, chromium, copper, lead and zinc by flame atomic abrsorption spectrometry |
394 |
TCVN 8900-7:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 7: Định lượng antimon, bari, cadimi, crom, đồng, chì và kẽm bằng đo phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng cao tần (ICP-AES) Food additives. Determination of inorganic components. Part 7: Measurement of antimony, barium, cadmium, chromium, copper, lead and zinc by inductive coupled plasma atomic emission spectrometric method (ICP-AES) |
395 |
TCVN 8900-8:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 8: Định lượng chì và cadimi bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit Food additives. Determination of inorganic components. Part 8: Measurement of lead and cadmium by graphite furnance atomic abrsorption spectrometry |
396 |
TCVN 8900-9:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 9: Định lượng asen và antimon bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa Food additives. Determination of inorganic components. Part 9: Measurement of arsenic and antimony by hydride generation atomic absorption spectrometry |
397 |
TCVN 8911:2012Quặng ilmenit. Phương pháp phân tích hóa học Ilmenite ores. Methods of chemical analysis |
398 |
TCVN 8920-1:2012Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 1: Nguyên tắc và điều kiện nghiệm thu Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 1: Principles and acceptance conditions |
399 |
TCVN 8920-2:2012Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 2:Đo đặc tính điện áp gia tăng Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 2: Measurement of accelerating voltage characteristics |
400 |
TCVN 8920-3:2012Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 3: Đo các đặc tính dòng tia Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 3: Measurement of beam current characteristics |