Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 576 kết quả.
Searching result
381 |
TCVN 7996-2-18:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ đóng đai Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-18: Particular requirements for strapping tools |
382 |
TCVN 7996-2-9:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với máy tarô Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-9: Particular requirements for tappers |
383 |
TCVN 7996-2-23:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài khuôn và các dụng cụ quay nhỏ Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-23: Particular requirements for die grinders and small rotary tools |
384 |
TCVN 8044:2014Gỗ - Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung đối với thử nghiệm cơ lý của mẫu nhỏ từ gỗ tự nhiên Wood – Sampling methods and general requirements for physical and mechanical testing of small clear wood specimens |
385 |
TCVN 8749:2014Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất isoprothiolane. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing isoprothiolane. Technical requirements and test methods |
386 |
TCVN 8750:2014Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất deltamethrin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing deltamethrin. Technical requirements and test methods |
387 |
TCVN 8751:2014Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất thiophanate methyl. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing thiophanate methyl. Technical requirements and test methods |
388 |
TCVN 8752:2014Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất alpha-cypermethrin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing alpha-cypermethrin. Technical requirements and test methods |
389 |
TCVN 8939-15:2014Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) - Phân loại - Phần 15: Họ E (Dầu động cơ đốt trong) Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Classification – Part 15: Family E (Internal combustion engine oils) |
390 |
TCVN 9084-2:2014Kết cấu gỗ - Ứng dụng uốn của dầm chữ I - Phần 2: Tính năng thành phần và yêu cầu sản xuất Timber structures – Bending applications of I-beams – Part 2: Component performance and manufacturing requirements |
391 |
TCVN 9298:2014Vi sinh vật - Bảo quản dài hạn vi sinh vật dùng trong nông nghiệp - Phương pháp đông khô Microorganis - Long term preservation of microorganisms used in agriculture - Lyophilization method |
392 |
TCVN 9299:2014Vi sinh vật - Bảo quản dài hạn vi sinh vật dùng trong nông nghiệp - Phương pháp nitơ lỏng Microorganis - Long term preservation of microorganisms used in agriculture - Liquid nitrogen method |
393 |
TCVN 9300:2014Vi sinh vật - Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng của vi sinh vật đối kháng với vi khuẩn Ralatonia solanacearum smith gây bệnh héo xanh trên cây trồng cạn Microorganis - Determination of the antagonistic activity to Ralstonia solanacearum Smith causing bacteria wilt disease of upland plant |
394 |
TCVN 9407:2014Vật liệu chống thấm - Băng chặn nước PVC Waterproofing material - Polyvinylchloride waterstop |
395 |
TCVN 9408:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Yêu cầu kỹ thuật Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Specifications |
396 |
TCVN 9409-1:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ dày Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 1: Determination of thickness |
397 |
TCVN 9409-2:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền bóc tách của mối dán Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 2: Determination of peel resistance of adhesives |
398 |
TCVN 9409-3:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định tỷ lệ thay đổi khối lượng ở 70 độ C Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 3: Test method for volatile loss at 70oC |
399 |
TCVN 9409-4:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ bền trong môi trường vi sinh Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 4: Determination of microorganism resistance (soil burial) |
400 |
TCVN 9409-5:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ bền trong môi trường hóa chất Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 5: Determination chemical resistance |