• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13713:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ

Electric mopeds and motorcycles – Terminology

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 5947-1:1996

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn phát thải đối với phương tiện vận tải đường bộ. Phần 1: Phương tiện đang lưu hành

Air quality. Road vehicle emission standards. Part 1: In use vehicle

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6888:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Motorcycles, mopeds. Requirements in type approval

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8943:2011

Chất lượng không khí vùng làm việc. Xác định các nhóm izoxyanat hữu cơ tổng số trong không khí bằng 1-(2-metoxyphenyl) piperazin và sắc ký lỏng.

Workplace air quality. Determination of total organic isocyanate groups in air using 1-(2-methoxyphenyl)piperazine and liquid chromatography

176,000 đ 176,000 đ Xóa
5

TCVN 7897:2013

Balát điện tử dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng

Electronic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7881:2008

Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Noise emitted from motorcycles. Requirements and test methods in type approval

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 9407:2014

Vật liệu chống thấm - Băng chặn nước PVC

Waterproofing material - Polyvinylchloride waterstop

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 9299:2014

Vi sinh vật - Bảo quản dài hạn vi sinh vật dùng trong nông nghiệp - Phương pháp nitơ lỏng

Microorganis - Long term preservation of microorganisms used in agriculture - Liquid nitrogen method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 926,000 đ