• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8507-3:2010

Thép. Xác định hàm lượng Molypden, Niobi và Vonfram trong thép hợp kim. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Plasma cảm ứng. Phần 3: Xác định hàm lượng Vonfram.

Steel. Determination of Mo, Nb and W contents in alloyed steel. Inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method. Part 3: Determination of W content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 14194-5:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 5: Xác định hàm lượng canxi và magie – Phương pháp chuẩn độ complexon

Soils, rocks copper ores – Part 5: Determination of calcium and magiesium content – Complexon titrimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8710-22:2022

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 22: Bệnh sán lá 16 móc ở cá

Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 22: Dactylogyrosis in fish

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 12604-2:2019

Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 2 : Thi công và nghiệm thu

Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 2: Construction and acceptance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 8606-4:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 4: Van tay.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Phần 4: Manual valve

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4695:1989

Cầu đo điện trở dòng điện một chiều. Quy trình kiểm định

D.C resistance measuring bridges. Methods and means of verification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 9298:2014

Vi sinh vật - Bảo quản dài hạn vi sinh vật dùng trong nông nghiệp - Phương pháp đông khô

Microorganis - Long term preservation of microorganisms used in agriculture - Lyophilization method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ