-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7531-1:2005Định nghĩa một số thuật ngữ sử dụng trong công nghiệp lốp. Phần 1: Lốp hơi Definitions of some terms used in the tyre industry. Part 1: Pneumatic tyres |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8939-15:2014Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) - Phân loại - Phần 15: Họ E (Dầu động cơ đốt trong) Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Classification – Part 15: Family E (Internal combustion engine oils) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |