Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 534 kết quả.
Searching result
381 |
|
382 |
TCVN 5205-2:2008Cần trục - Yêu cầu đối với cơ cấu công tác - Phần 2: Cần trục tự hành- L 2 Cranes -- Requirements for mechanisms -- Part 2: Mobile cranes |
383 |
|
384 |
|
385 |
TCVN 5205-5:2008Cần trục. Cabin. Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes. Cabins. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes |
386 |
TCVN 5141:2008Hướng dẫn thực hành phòng thử nghiệm tốt khi phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Guidelines on good laboratory practice in residue analysis |
387 |
TCVN 5142:2008Phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Các phương pháp khuyến cáo Analysis of pesticide residues. Recommended methods |
388 |
TCVN 5139:2008Phương pháp khuyến cáo lấy mẫu để xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phù hợp với các giới hạn dư lượng tối đa (MRL) Recommended methods of sampling for the determination of pesticide residues for compliance with MRLs |
389 |
TCVN 5081:2008Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer method Tobacco and tobacco products. Determination of water content. Karl Fischer method |
390 |
TCVN 5090:2008Phân tích cảm quan. Hướng dẫn sử dụng các thang đo định lượng đặc trưng Sensory analysis. Guidelines for the use of quantitative response scales |
391 |
|
392 |
TCVN 4996-1:2008Ngũ cốc - Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\" -Phần 1: Phương pháp chuẩn Cereals - Determination of bulk density, called "mass per hectolitre" - Part 1: Reference method |
393 |
TCVN 4996-2:2008Ngũ cốc. Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\". Phần 2: Phương pháp thông thường Cereals. Determination of bulk density, called \"mass per hectolitre\". Part 2: Routine method |
394 |
TCVN 5077:2008Thuốc lá điếu và cây đầu lọc. Xác định đường kính danh định. Phương pháp sử dụng thiết bị đo chùm tia laze Cigarettes and filter rods. Determination of nominal diameter. Method using a laser beam measuring apparatus |
395 |
TCVN 4683-3:2008Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 3: Sai lệch đối với ren kết cấu ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 3: Deviations for constructional screw threads |
396 |
TCVN 4683-4:2008Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 4: Kích thước giới hạn ren ngoài khi mạ kẽm nhúng nóng lắp với ren trong được ta rô có vị trí miền dung sai H hoặc G sau mạ. ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 4: Limits of sizes for hot-dip galvanized external screw threads to mate with internal screw threads tapped with tolerance position H or G after galvanizing |
397 |
TCVN 4673:2008Ren ISO hình thang hệ mét. Kích thước cơ bản ISO metric trapezoidal screw threads. Basic dimensions |
398 |
TCVN 4683-1:2008Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 1: Nguyên lý và thông số cơ bản ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 1: Principles and basic data |
399 |
TCVN 4683-2:2008Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 2: Giới hạn kích thước dùng cho ren ngoài và ren trong thông dụng. Loại dung sai trung bình ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads. Medium quality |
400 |
TCVN 4502:2008Chất dẻo và ebonit. Xác định độ cứng ấn lõm bằng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore) Plastics and ebonite. Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) |