Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.996 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 13397:2021Găng tay khám bệnh sử dụng một lần làm từ latex cao su có hàm lượng protein thấp − Quy định kỹ thuật Single-use medical examination gloves from low protein rubber latex − Specifications |
22 |
TCVN 5979:2021Đất, chất thải sinh học đã xử lý và bùn - Xác định pH Soil, treated biowaste and sludge – Determination of pH |
23 |
TCVN 5977:2021Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng của bụi bằng phương pháp thủ công Stationary source emissions – Manual determination of mass concentration of particulate matter |
24 |
TCVN 6973:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn sợi đốt trong các thiết bị đèn của xe cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Filament lamps in lamp units of powerdriven vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval |
25 |
TCVN 13097:2020Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với giáp xác chân chèo biển (Copepoda, Crustacea) Water quality - Determination of acute lethal toxicity to marine copepods (Copepoda, Crustacea) |
26 |
TCVN 6397-1:2020Yêu cầu an toàn cho thang cuốn và băng tải chở người – Phần 1: Cấu tạo và lắp đặt Safety of escalators and moving walks – Part 1: Construction and installation |
27 |
TCVN 12997:2020Cà phê – Phân tích cảm quan – Thuật ngữ và định nghĩa Coffee – Sensory analysis – Vocabulary |
28 |
TCVN 12978:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Vật phẩm vận chuyển có thể quay vòng (RTI) và vật phẩm bao bì có thể quay vòng (RPI) Supply chain applications of RFID — Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs) |
29 |
TCVN 12979:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Đơn vị vận tải Supply chain applications of RFID — Transport units |
30 |
TCVN 12977:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Công te nơ chở hàng Supply chain applications of RFID — Freight containers |
31 |
TCVN 12897:2020Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng amoniac trong khí ống khói – Đặc tính tính năng của hệ thống đo tự động Stationary source emissions — Determination of the mass concentration of ammonia in flue gas — Performance characteristics of automated measuring systems |
32 |
TCVN 12971:2020Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Các nitrosamin: Phát hiện và xác định N-nitrosodietanolamin (NDELA) bằng HPLC-MS-MS Cosmetics – Analytical methods – Nitrosamines: Detection and determination of N-nitrosodiethanolamine (NDELA) in cosmetics by HPLC-MS-MS |
33 |
TCVN 12972-1:2020Mỹ phẩm ‒ Hướng dẫn định nghĩa kỹ thuật và tiêu chí đối với sản phẩm và thành phần mỹ phẩm tự nhiên và hữu cơ ‒ Phần 1: Định nghĩa đối với thành phần Guidelines on technical definitions and criteria for natural and organic cosmetic ingredients and products – Part 1: Definitions for ingredients |
34 |
TCVN 12972-2:2020Mỹ phẩm ‒ Hướng dẫn định nghĩa kỹ thuật và tiêu chí đối với các thành phần mỹ phẩm tự nhiên và hữu cơ ‒ Phần 2: Các tiêu chí đối với các thành phần và sản phẩm Cosmetics ‒ Guidelines on technical definitions and criteria for natural and organic cosmetic ingredients ‒ Part 2: Criteria for ingredients and products |
35 |
TCVN 12973:2020Vi sinh vật ‒ Mỹ phẩm – Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn ISO về vi sinh vật mỹ phẩm Microbiology – Cosmetics – Guidelines for the application of ISO standards on cosmetic microbiology |
36 |
TCVN 12974:2020Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện E.coli Cosmetics – Microbiology – Detection of Escherichia coli |
37 |
|
38 |
TCVN 12976:2020Mỹ phẩm – Thực hành sản xuất tốt (GMP) – Hướng dẫn thực hành sản xuất tốt Cosmetics – Good manufacturing practices (GMP) – Guidelines on good manufacturing practices |
39 |
TCVN 9762:2020Sơn và vecni – Xác định ảnh hưởng của nhiệt Paints and varnishes – Determination of the effect of heat |
40 |
TCVN 12970:2020Âm học – Tiếng ồn phát ra từ máy và thiết bị – Quy tắc soạn thảo và trình bày mã thử tiếng ồn Acoustics – Noise emitted by machinery and equipment – Rules for the drafting and presentation of a noise test code |