• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2044:1977

Đo lường học. Thuật ngữ và định nghĩa

Metrology. Vocabulary

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 3121-8:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 8: Determination of consistency retentivity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN ISO 14034:2017

Quản lý môi trường - Kiểm định công nghệ môi trường (ETV)

Environmental management - Environmental technology verification (ETV)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 8215:2021

Công trình thủy lợi - Thiết bị quan trắc

Hydraulic structure - Monitoring equipment

224,000 đ 224,000 đ Xóa
5

TCVN 208:1966

Ren ống hình côn - Dung sai

Pipe tape thread. Tolerances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8712:2021

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy trong khí ống khói – Đặc tính tính năng của các hệ thống đo tự động

Stationary source emissions – Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen – Performance characteristics of automated measuring systems

240,000 đ 240,000 đ Xóa
7

TCVN 12979:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Đơn vị vận tải

Supply chain applications of RFID — Transport units

180,000 đ 180,000 đ Xóa
Tổng tiền: 944,000 đ