-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5721-1:2002Săm và lốp xe máy. Phần 1: Săm Inner tubes and tyres for motor-cycles. Part 1: Inner tubes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13597-2:2022Đất, đá quặng – Phần 2: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiệt vi sai Soils, rocks and ores – Part 2: Determination of compositions clay mineral of kaolin – Inductively differential thermal analysis method |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13596-2:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 2: Xác định hàm lượng chì, kẽm bằng phương pháp chuẩn độ Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 2: Determination of lead, zinc content by titration method |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13596-3:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 3: Xác định hàm lượng bạc, bismuth, cadimi, chì, kẽm bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 3: Determination of silver, bismuth, cadmium, lead, zinc by flame atomic absorption spectrometry method. |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13597-1:2022Đất, đá quặng – Phần 1: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiễu xạ tia X Soils, rocks and ores – Part 1: Determination of compositions clay mineral of kaolin - inductively X-ray diffraction (XRD) method |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 50,000 đ |