Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 841 kết quả.

Searching result

21

TCVN 13850:2023

Da – Xác định khả năng chống sự phát triển nấm mốc của da phèn xanh và da phèn trắng

Standard test method for mold growth resistance of wet blue and wet white

22

TCVN 13851:2023

Da – Xác định khả năng chống sự phát triển của nấm trên bề mặt da phèn xanh và da phèn trắng trong buồng môi trường

Evaluating the resistance of the surface of wet blue and wet white to the growth of fungi in an environmental chamber

23

TCVN 13852:2023

Da – Phân tích nguyên liệu thuộc da thực vật – Nguyên tắc chung

Analysis of vegetable tanning materials – General

24

TCVN 13853:2023

Da – Xác định chất không tannin và tannin trong dung dịch chiết nguyên liệu thuộc da thực vật

Determining non-tannins and tannin in extracts of vegetable tanning materials

25

TCVN 8685-40:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 40: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm do Avian Encephalomyelitis ở gà

Vaccine testing procedure – Part 40: Avian Encephalomyelitis Vaccine, Inactivated

26

TCVN 8685-41:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 41: Vắc xin phòng bệnh viêm khớp do Avian Reovirus ở gà

Vaccine testing procedure – Part 41: Avian Reovirus Vaccine

27

TCVN 8685-42:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 42: Vắc xin phòng bệnh E.coli ở gia cầm

Vaccine testing procedure – Part 42: Avian E.coli Vaccine

28

TCVN 8685-43:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 43: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do Pasteurella multocida type A ở lợn

Vaccine testing procedure – Part 43: Swine Pasteurella multocida type A Vaccine, Inactivated

29

TCVN 13885:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng cacbon, hydro và nitơ tổng

Solid biofuels – Determination of total content of carbon, hydrogen and nitrogen

30

TCVN 8859:2023

Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường – Thi công và nghiệm thu

Graded Aggregate Base and Subbase Pavement Course – Construction and Acceptance

31

TCVN 13858-1:2023

Đường sắt – Đá ba lát – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

32

TCVN 8685-9:2022

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 9: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh cúm gia cầm

Vaccine testing procedure – Part 9: Avian influenza vaccine, inactivated

33

TCVN 8685-10:2022

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 10: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh lở mồm long móng (FMD)

Vaccine testing procedure – Part 10: Foot and mouth disease vaccine, inactivated

34

TCVN 13585-1:2022

Cá nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 1: Giống cá thát lát còm, cá lăng đuôi đỏ, cá ét mọi, cá trê vàng, cá chạch bùn

Freshwater fishes – Technical requirements – Part 1: Clown featherback, Asian redtail catfish, black sharkminnow, bighead catfish, pond loach

35

TCVN 13585-2:2022

Cá nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 2: Giống cá hô, cá trà sóc, cá bông lau, cá chạch lấu

Freshwater fish – Technical requirements – Part 2: Seed of Siamese giant carp, Jullien\'s Golden Carp, Chinese Pangasid-catfish, Tire track eel

36

TCVN 13585-3:2022

Cá nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 3: Giống cá chiên, cá chạch sông, cá anh vũ

Freshwater fish – Technical requirements – Part 3: Seed of Chien fish, Zig zag eel, Anh vu fish

37

TCVN 13285:2021

Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa Hyoericum perforatum - Xác định hàm lượng hypericin và pseudohypericin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Raw materials and health supplements containing Hypericum perforatum - Determination of hypericin and pseudohypericin contents by high-performance liquid chromatographic (HPLC) method

38

TCVN 13385:2021

Nắp chụp làm từ tổ hợp nhôm – Chất dẻo dùng cho các chai truyền dịch và lọ thuốc tiêm – Yêu cầu và phương pháp thử

Caps made of aluminium-plastics combinations for infusion bottles and injection vials — Requirements and test methods

39

TCVN 12854-5:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mật mã hạng nhẹ - Phần 5: Hàm băm

Information technology — Security techniques — Lightweight cryptography — Part 5: Hash-functions

40

TCVN 12985:2020

Chất lỏng Hydrocacbon nhẹ làm lạnh - Đo lường hàng hóa trên tàu chở LNG

Refrigerated light hydrocarbon fluids - Measurement of cargoes on board LNG carriers

Tổng số trang: 43