Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 41 kết quả.

Searching result

21

TCVN 6510:1999

Bơ và sản phẩm chất béo của sữa. Xác định độ axít (phương pháp chuẩn)

Milk fat products and butter. Determination of fat acidity (Reference method)

22

TCVN 6511:1999

Sữa bột và các sản phẩm sữa bột. Xác định chỉ số không hoà tan

Dried milk and dried milk products. Determination of insolubility index

23

TCVN 6512:1999

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số đơn vị gửi đi - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Barcode - Dispatch Units Number - Specification

24

TCVN 6513:1999

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch ITF - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and Barcode - ITF barcode - Specification

25

TCVN 6514-1:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 1: Polyetylen

Plastics materials for food contact use. Part 1: Polyethylene

26

TCVN 6514-2:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 2: Hợp chất polyvinyl clorua (PVC)

Plastics materials for food contact use. Part 2: Poly (vinyl cloride) (PVC) compound

27

TCVN 6514-3:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 3: Vật liệu chất dẻo styren

Plastics materials for food contact use. Part 2: Styrene plastics materials

28

TCVN 6514-4:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 4: Vật liệu chất dẻo acrylonitril

Plastics materials for food contact use. Part 4: Acrylonitrile plastics materials

29

TCVN 6514-5:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 5: Polypropylen

Plastics materials for food contact use. Part 5: Polypropylene

30

TCVN 6514-6:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 6: Chất màu

Plastics materials for food contact use. Part 6: Colourants

31

TCVN 6514-7:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 7: Polyvinyliden clorua (PVDC)

Plastics materials for food contact use. Part 7: Polyvinylident clorua (PVDC)

32

TCVN 6514-8:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 8: Chất phụ gia

Plastics materials for food contact use. Part 8: Miscellaneous additives

33

TCVN 6515:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Thuật ngữ

Personal eye-protectors. Vocabulary

34

TCVN 6516:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Phương pháp thử nghiệm quang học

Personal eye-protectors. Optical test methods

35

TCVN 6517:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Phương pháp thử nghiệm phi quang học

Personal eye-protector. Non-optical test methods

36

TCVN 6518:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc tia hồng ngoại. Yêu cầu sử dụng và truyền xạ

Personal eye-protectors. Infra-red filters. Utilisation and tranmittance requirements

37

TCVN 6519:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc và kính bảo vệ mắt chống bức xạ laze

Personal eye-protectors. Filters and eye-protectors against laser radiation

38

TCVN 5651:1992

Mực khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Dried squids for export. Specification

39

TCVN 1651:1985

Thép cốt bê tông cán nóng

Hot-rolled steel for reinforcement of concrete

40

TCVN 3651:1981

Giấy. Phương pháp xác định chiều dọc và chiều ngang

Paper. Determination of length and breadth

Tổng số trang: 3