-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3112:2022Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ rỗng Hardened concrete – Test method for absolute density and porosity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12588-2:2018Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 2: Phương pháp thử Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 2: Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13778:2023Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Yêu cầu kỹ thuật Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6518:1999Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc tia hồng ngoại. Yêu cầu sử dụng và truyền xạ Personal eye-protectors. Infra-red filters. Utilisation and tranmittance requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |