Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 239 kết quả.

Searching result

21

TCVN 7563-4:2005

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 4: Tổ chức dữ liệu

Information technology. Vocabulary. Part 4: Organization of data

22

TCVN 7562:2005

Công nghệ thông tin. Mã thực hành quản lý an ninh thông tin

Information technology. Code of practice for information security management

23

TCVN 7563-1:2005

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ cơ bản

Information technology. Vocabulary. Part 1: Fundamental terms

24

TCVN 7561:2005

Xử lý thông tin. Cách trình bày các giá trị số trong chuỗi ký tự cho trao đổi thông tin

Information processing. Representation of numerical values in character strings for information interchange

25

TCVN 7560:2005

Công nghệ thông tin. Mô hình tham chiếu EDI-mở

Information technology. Open-EDI reference model

26

TCVN 7559:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Động lực học và khả năng bám đường của xe. Từ vựng

Road vehicles. Vehicle dynamics and road-holding ability. Vocabulary

27

TCVN 7558-2:2005

Lò đốt chất thải rắn. Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải. Phần 2: Phương pháp đo độ đục

Solid waste incinerators. Determination of total concentration of organic compounds in fluegas. Part 2: Turbidity method

28

TCVN 7558-1:2005

Lò đốt chất thải rắn. Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải. Phần 1: Phương pháp quang phổ

Solid waste incinerators. Determination of total concentration of organic compounds in fluegas. Part 1: Spectrophotometric method

29

TCVN 7557-3:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 3: Phương pháp xác định nồng độ cadmi và chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa

Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 3: Determination of cadmium and lead concentrations by flame and electrothermal atomic absorption spectrometric method

30

TCVN 7557-2:2005

 Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 2: Phương pháp xác định nồng độ thuỷ ngân bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hoá hơi lạnh

Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 2: Determination of mercury concentrations by cold vapour atomic absorption method

31

TCVN 7557-1:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 1: Quy định chung

Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 1: General requirements

32

TCVN 7556-3:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 3: Định tính và định lượng

Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDD/PCDF. Part 3: Identification and quantification

33

TCVN 7556-2:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 2: Chiết và làm sạch

Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDD/PCDF. Part 2: Extraction and clean-up

34

TCVN 7556-1:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 1: Lẫy mẫu

Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDDs/PCDFs. Part 1: Sampling

35

TCVN 7555:2005

Công te nơ vận chuyển. Từ vựng

Freight containers. Vocabulary

36

TCVN 7554:2005

Công te nơ vận chuyển loạt 1. Bộ phận định vị ở góc. Đặc tính kỹ thuật

Series 1 freight containers. Corner fittings. Specification

37

TCVN 7553:2005

Công te nơ vận chuyển loạt 1- Phân loại, kích thước và khối lượng danh định

Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings

38

TCVN 7551:2005

Thiết bị nâng. Dãy tải lớn nhất cho các mẫu cần trục cơ bản

Lifting appliances. Range of maximum capacities for basic models

39

TCVN 7552-1:2005

Công te nơ vận chuyển loạt 1. Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm. Phần 1: Công te nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường

Series 1 freight containers. Specification and testing. Part 1: General cargo container for general purpose

40

TCVN 7550:2005

Cáp thép dùng cho thang máy - Yêu cầu tối thiểu

Steel wire ropes for lifts - Minimum requirements

Tổng số trang: 12