Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 187 kết quả.

Searching result

21

TCVN 1773-9:1999

Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 9 - Công suất kéo

Agricultural tractors - Test procedures - Part 9 - Power test for drawbar

22

TCVN 1790:1999

Than Hòn Gai. Cẩm Phả. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Hon Gai. Cam Pha. Technical requirements

23

TCVN 1922:1999

Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu (catgut). Yêu cầu kỹ thuật

Absorbable surgical suture (catgut). Specifications

24

TCVN 2244:1999

Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép - Cơ sở của dung sai, sai lệch và lắp ghép

ISO system of limits and lits - Bases of tolerances, deviations and fits

25

TCVN 2245:1999

Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép. Bảng cấp dung sai tiêu chuẩn và sai lệch giới hạn của lỗ và trục

ISO system of limits and fits. Tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts

26

TCVN 2273:1999

Than Mạo khê. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Mao Khe. Technical requirements

27

TCVN 2279:1999

Than Vàng Danh. Nam Mẫu. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Vang Danh. Nam Mau. Technical requirements

28

TCVN 252:1999

Than. Phương pháp xác định đặc tính rửa

Standard test method for determining the washability characteristics of coal

29

TCVN 2625:1999

Dầu mỡ động vật và thực vật. Lấy mẫu

Animal and vegetable fats and oils. Sampling

30

TCVN 2640:1999

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số khúc xạ

Animal and vegetable fats and oils. Determination of refractive index

31

TCVN 2682:1999

Xi măng Pooclăng. Yêu cầu kỹ thuật

Portland cement. Technical requirements

32

TCVN 2823:1999

Quặng nhôm. Chuẩn bị mẫu

Aluminium ores. Preparation of samples

33

TCVN 2824:1999

Quặng nhôm. Xác định lượng mất khi nung ở 1075oC. Phương pháp khối lượng

Aluminium ores. Determination of loss of mass at 1075oC. Gravimetric method

34

TCVN 2825:1999

Quặng nhôm. Xác định tổng hàm lượng silic. Kết hợp phương pháp khối lượng và phương pháp quang phổ

Aluminium ores. Determination of total silicon content. Combined gravimetric and spectrophotometric method

35

TCVN 2826:1999

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ 4,4\' diantipyrylmetan

Aluminium ores. Determination of titanium content. 4,4\' diantipyrylmethane spectrophotometric method

36

TCVN 2827:1999

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp chuẩn độ EDTA

Aluminium ores. Determination of aluminium content. EDTA titrimetric method

37

TCVN 2828:1999

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp chuẩn độ

Aluminium ores. Determination of iron content. Titrimetric method

38

TCVN 3985:1999

Âm học - Mức ồn cho phép tại các vị trí làm việc

Acoustics - Allowable noise levels at workplace

39

TCVN 4684:1999

Than Na dương. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Na Duong. Technical requirements

40

TCVN 4779:1999

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ xanh molipđen

Aluminium ores - Determination of phosphorus content - Molypdenum blue spectrophotometric method

Tổng số trang: 10