Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 154 kết quả.

Searching result

21

TCVN 6238-2:1997

An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu chống cháy

Safety of toys. Flammability

22

TCVN 6238-3:1997

An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu giới hạn mức xâm nhập của các độc tố

Safety of toys – Migration of certain elements

23

TCVN 6238-4:1997

An toàn đồ chơi trẻ em. Bộ đồ chơi thực nghiệm về hoá học và các hoạt động liên quan

Safety of toys. Experimental sets for chemistry and related activities

24

TCVN 6238-5:1997

An toàn đồ chơi trẻ em - Bộ đồ chơi hoá học ngoài bộ đồ chơi thực nghiệm

Safety of toys - Chemical toys (sets) other than expermental sets

25

TCVN 6238-6:1997

An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu về biểu tượng cảnh báo tuổi trẻ em không được sử dụng

Safety of toys. Graphical symbol for age warning labelling

26

TCVN 6239:1997

Sản phẩm dầu mỏ - Dầu đốt lò FO - Yêu cầu kỹ thuật

Petroleum products - Fuel oils - Specifications

27

TCVN 6240:1997

Sản phẩm dầu mỏ. Dầu hoả dân dụng. Yêu cầu kỹ thuật

Petroleum products. Kerosine. Specifications

28

TCVN 6241:1997

Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các khớp nhẵn dùng cho ống chịu áp lực. Chiều dài nối. Dãy thông số hệ mét

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) fittings with plain sockets for pipes under pressure. Laying

29

TCVN 6242:1997

Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) chịu áp lực. Thử trong tủ sấy

Moulded fittings in unplasticized polyvinyl chloride (PVC) for use under pressure. Oven test

30

TCVN 6243:1997

Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các khớp nối nhẵn dùng cho ống chịu áp lực. Kích thước của khớp. Dãy thông số theo hệ mét

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) fitting with plain sockets for pipes under pressure. Dimentions of sockets. Metric series

31

TCVN 6244:1997

Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng cho các vòng đệm đàn hồi chịu áp lực. Xác định độ bền với áp suất

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) moulded fittings for elastic sealing ring type jonts for use under pressure. Pressure resistance test

32

TCVN 6245:1997

Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) liên kết bằng dung môi dùng cho ống chịu áp lực. Thử áp suất thuỷ lực bên trong

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) infection moulded solvent welded socket fittings for use with pressure pipe. Hydraulic internal pressure test

33

TCVN 6246:1997

Khớp nối đơn dùng cho ống chịu áp lực bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu

Single sockets for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Minimum depths of engagement

34

TCVN 6247:1997

Khớp nối kép dùng cho ống chịu áp lực bằng polyvnyl clorua cứng (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu

Double-socket fittings for unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) pressure pipes with elastic sealing ring type joints-Minimum depths of engagement

35

TCVN 6248:1997

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) chịu áp lực. Dãy thông số theo hệ mét. Kích thước của bích

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes and fittings, metric series - Dimensions of flanges

36

TCVN 6249:1997

Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) và bằng kim loại dùng cho ống chịu áp lực. Chiều dài nối và kích thước ren. Dãy thông số theo hệ mét

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) and metal adsptor fitting for pipes under pressure. Laying lengths and seze of threads. Metric series

37

TCVN 6250:1997

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước. Hướng dẫn thực hành lắp đặt

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes for water supply. Recommended practice for laying

38

TCVN 6251:1997

Phụ tùng ống nối bằng polivinyl clorua cứng (PVC-U) dùng cho ống chịu áp lực. Chiều dài nối và kích thước ren. Dãy thông số theo hệ mét

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) adsptor fittings for pipes under pressure. Laying length and size of threads. Metric series

39

TCVN 6252:1997

Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với vòng đệm đàn hồi dùng cho ống chịu lực. Kích thước chiều dài nối. Dãy thông số theo hệ mét

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) fittings with elastic sealing ring type joints for pipes under pressure. Dimensions of paying lengths. Metric series

40

TCVN 6253:1997

Ống nhựa dùng để vận chuyển nước sinh hoạt. Thành phần có thể chiết ra được. Phương pháp thử

Plastics pipes for the transport of water intended for human consumption - Extractability of constituents - Test method

Tổng số trang: 8