Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 301 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 2689:1995Sản phẩm dầu mỏ. Dầu nhờn và các phụ gia. Xác định hàm lượng tro sunfat Petroleum products. Lubricating oils and additives. Determination of sulphated ash |
22 |
TCVN 2690:1995Sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng tro Petroleum products. Determination of ash content |
23 |
TCVN 2692:1995Sản phẩm dầu mỏ và bitum. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chưng cất Petroleum products and bituminous materials. Determination of water. Distillation method |
24 |
TCVN 2693:1995Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp lửa cốc kín Petroleum products. Determination of flash point . Closed cup method |
25 |
TCVN 2694:1995Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ ăn mòn mảnh đồng Petroleum products. Corrosiveness to copper. Copper strip test |
26 |
TCVN 2695:1995Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số trung hoà bằng phương pháp chuẩn độ với chỉ thị mầu Petroleum products. Determination of neutralization number. Colour-indicator titration method |
27 |
TCVN 2698:1995Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cát Petroleum products - Test method for distillation |
28 |
TCVN 2699:1995Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp lửa cốc hở Petroleum product - Test method for flash and fine points by open cup |
29 |
|
30 |
|
31 |
TCVN 3167:1995Sản phẩm dầu mỏ. Trị số kiềm tổng. Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric Petroleum products. Total base number. Perchloric acid potentiometric titration method |
32 |
TCVN 3171:1995Sản phẩm dầu mỏ. Các chất lỏng trong suốt hoặc không trong suốt. Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động học Petroleum products. Transparent and opaque liquids. Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity |
33 |
TCVN 3173:1995Sản phẩm dầu mỏ và dung môi hyđrocacbon. Xác định điểm anilin và điểm anilin hỗn hợp Petroleum products and hydrocarbon solvents. Determination of anilline point and mixed aniline point |
34 |
TCVN 3753:1995Sản phẩm dầu mỏ. Xác định điểm đông đặc Petroleum products. Determination of freezing point |
35 |
|
36 |
TCVN 4033:1995Xi măng pooclăng pudơlan. Yêu cầu kỹ thuật Pozzolanic portland cement. Technical requirements |
37 |
TCVN 4195:1995Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Soil - Method of laboratoly determination of specifc weight |
38 |
TCVN 4196:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm Soils Laboratory methods of determination of moisture and hygroscopic water amount |
39 |
TCVN 4197:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of plastic and liquid limits |
40 |
TCVN 4198:1995Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Construction earth - Gramlometric analysis |