-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7150-3:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 3: Pipet quy định thời gian chờ 15 giây Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 3: Pipettes for which a waiting time of 15s is specified |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2698:1995Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cát Petroleum products - Test method for distillation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |