-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4114:1985Thiết bị kỹ thuật điện có điện áp lớn hơn 1000 V. Yêu cầu an toàn lectrical devices for voltage above 1000 V. Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-30:2010Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-30: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sưởi dùng trong phòng: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-30: Particular requirements for room heaters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7341-3:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 3: Dây chuyền máy giặt kiểu ống và các máy thành phần Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 3: Washing tunnel lines including component machines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2715:1995Chất lỏng dầu mỏ - Lấy mẫu thủ công Petroleum liquids - Manual sampling |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 518,000 đ |