Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 50 kết quả.

Searching result

21

TCVN ISO 15189:2014

Phòng thí nghiệm y tế – Yêu cầu về chất lượng và năng lực

Medical laboratories -- Requirements for quality and competence

22

TCVN 10151:2013

Dầu thô và dầu nhiên liệu nặng (FO nặng). Xác định độ ổn định và khả năng tương thích bằng máy phân tích độ ổn định dầu nhiên liệu nặng (FO nặng) (phát điện quang học)

Standard Test Method for Determining Stability and Compatibility of Heavy Fuel Oils and Crude Oils by Heavy Fuel Oil Stability Analyzer (Optical Detection)

23

TCVN 9151:2012

Công trình thủy lợi. Quy trình tính toán thủy lực cống dưới sâu

Hydraulic structures. Hydraulic calculation process of ground sluice

24

TCVN 8095-151:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 151: Thiết bị điện và thiết bị từ

International Electrotechnical Vocabulary. Part 151: Electrical and magnetic devices

25

TCVN 7151:2010

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức

Laboratory glassware. Single-volume pipettes

26

TCVN 8151-2:2009

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo (Phương pháp chuẩn)

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 2: Determination of non-fat solids content (Reference method)

27

TCVN 8151-1:2009

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 1: Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn)

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 1: Determination of moisture content (Reference method)

28

TCVN 8151-3:2009

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 3: Tính hàm lượng chất béo

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 3: Calculation of fat content

29

TCVN 1517:2009

Quy tắc viết và quy tròn số

Rules for writing and rounding of numbers

30

TCVN 7151:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức

Laboratory glassware. One-mark pipettes

31

TCVN 6151-5:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống

Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 5: Fitness for purpose of the system

32

TCVN 6151-4:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 4: Van và trang bị phụ

Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 4: Valves and ancillary equipment

33

TCVN 6151-2:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 2: ống (có hoặc không có đầu nong)

Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 2: Pipes (with or without integral sockets)

34

TCVN 6151-3:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật

Pipes and fittings made of unplasticied poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications - Part 3: Fittings and joints

35

TCVN 6151-1:2002

Ống và phụ tùng nối bằng Polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Yêu cầu chung

Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications - Part 1: General

36

TCVN 6151:1996

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật

Pipes and fittings made of unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) for water supply - Specifications

37

TCVN 5151:1990

Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định hàm lượng chì

Meat and meat products. Determination of lead content

38

TCVN 1517:1988

Quy tắc viết và quy tròn số

Rules for writing and rounding of numbers

39

TCVN 1510:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn hai dãy

Rolling bearings. Double-row tapered roller bearings

40

TCVN 1511:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn bốn dãy

Rolling bearings. Four-row tapered roller bearings

Tổng số trang: 3