Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

3641

TCVN 9668:2017

Thịt bò đã xử lý nhiệt

Corned beef

3642

TCVN 9669:2017

Thịt vai lợn đã xử lý nhiệt

Cooked cured pork shoulder

3643

TCVN 12082:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng chất khô tổng số - Phương pháp khối lượng

Wine - Determination of total dry matter content - Gravimetric method

3644

TCVN 12083:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng tro

Wine - Determination of ash content

3645

TCVN 12084:2017

Rượu vang – Xác định glucose và fructose - Phương pháp enzym

Wine - Determination of glucose and fructose content - Enzymatic method

3646

TCVN 12085:2017

Rượu vang – Xác định nồng độ rượu theo thể tích - Phương pháp chưng cất sử dụng pycnometer

Wine - Determination of alcoholic strength by volume - Distillation method using a pycnometer

3647

TCVN 12086:2017

Rượu vang – Xác định độ axit tổng số

Wine - Determination of total acidity

3648

TCVN 12087:2017

Rượu vang – Xác định độ axit bay hơi

Wine - Determination of volatile acidity

3649

TCVN 12088:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng cacbon dioxit – Phương pháp chuẩn độ

Wine - Determination of carbon dioxide content - Titrimetric method

3650

TCVN 12099:2017

Phụ gia thực phẩm – Gelatin

Food additives- Gelatin

3651

TCVN 12100:2017

Phụ gia thực phẩm – Pectin

Food additives- Pectins

3652

TCVN 12101-1:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 1: Axit alginic

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 1: Alginic acid

3653

TCVN 12101-2:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 2: Natri alginat

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 2: Sodium alginate

3654

TCVN 12101-3:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 3: Kali alginat

Food additives - Alginic acid and alginates - Part 3: Potassium alginate

3655

TCVN 12101-4:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 4: Amoni alginat

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 4: Ammonium alginate

3656

TCVN 12101-5:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 5: Canxi alginat

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 5: Calcium alginate

3657

TCVN 12101-6:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 6: Propylen glycol alginat

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 6: Propylene glycol alginat

3658

TCVN 11921-1:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 1: Cellulose vi tinh thể

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 1: Microcrystalline cellulose

3659

TCVN 11921-2:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose –Phần 2: Cellulose bột

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 2: Powdered cellulose

3660

TCVN 11921-3:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 3: Methyl cellulose

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 3: Methyl cellulose

Tổng số trang: 827