Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 464 kết quả.
Searching result
341 |
TCVN 4510:1988Studio âm thanh. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh kiến trúc Sound studio - Technical specifications for room acoustics |
342 |
TCVN 4511:1988Studio âm thanh. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh xây dựng Sound studio. Specifications for building acoustics |
343 |
TCVN 4512:1988Quy phạm vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường biển Codes of transportation for shipment of dangerous goods |
344 |
TCVN 4513:1988Cấp nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế Interior water supply system - Design standard |
345 |
TCVN 4514:1988Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế Industrial workshops - General plan - Design standard |
346 |
|
347 |
TCVN 4516:1988Hoàn thiện mặt bằng xây dựng. Quy phạm thi công và nghiệm thu Improvement of territory rules for building manufacturing and acception |
348 |
TCVN 4517:1988Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Quy phạm nhận và giao máy trong sửa chữa lớn. Yêu cầu chung Technical maintenance and repair systems of building machinery. Rules of passing machine and their component for general overhall and its returning general requirements |
349 |
TCVN 4518:1988Trạm cơ khí nông nghiệp huyện. Xưởng sửa chữa. Tiêu chuẩn thiết kế District agricultural mechanical stations. Repair workshops. Design standard |
350 |
TCVN 4519:1988Hệ thống cấp thoát nước bên trong nhà và công trình. Quy phạm nghiệm thu và thi công Interior water supply and drainage systems. Code of execution and acceptance |
351 |
TCVN 4520:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Các vấn đề chung Physical quantities and their measuring units. General principles |
352 |
TCVN 4521:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị điện tử Physical quantities and units. Electronic quantities and units |
353 |
TCVN 4522:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị cơ Physical quantities and units. Quantities and units of mechanics |
354 |
TCVN 4523:1988ấn phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày Information publications. Classfication,structure and formal presentation |
355 |
TCVN 4524:1988Xử lý thông tin. Bài tóm tắt và bài chú giải Information and documentation. Abstracts and annotations |
356 |
TCVN 4525:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị quang và bức xạ điện tử có liên quan Physical quantities and their units. Quantities and units of light and related electronic radiations 20 |
357 |
TCVN 4527:1988Hầm đường sắt và hầm đường ô tô. Tiêu chuẩn thiết kế Railway and highway tunnels. Design standard |
358 |
TCVN 4528:1988Hầm đường sắt và hầm đường ô tô. Tiêu chuẩn thi công, nghiệm thu Railway and highway. Tunnels. Execution and acceptance |
359 |
TCVN 4529:1988Công trình thể thao. Nhà thể thao. Tiêu chuẩn thiết kế Sport buildings. Sport halls. Design standard |
360 |
TCVN 4530:1988Trạm cấp phát xăng dầu cho ô tô. Tiêu chuẩn thiết kế Filling stations. Design standard |