Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 475 kết quả.
Searching result
341 |
TCVN 1845:1989Thép dải cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel flats. Sizes, parameters and dimensions |
342 |
|
343 |
|
344 |
TCVN 4945:1989Hệ thủy lực dùng cho ngành chế tạo máy. Van áp suất. Phương pháp thử Hydraulic system for mechanical engineering. Pressure valves. Test methods |
345 |
TCVN 1045:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt Glass. Determination of heat resistance |
346 |
TCVN 4500:1988Chất dẻo. Yêu cầu chung khi thử cơ lý Plastics - General requirements for methods of mechanical test |
347 |
|
348 |
TCVN 4502:1988Chất dẻo. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore) Plastics. Deteremination of Shore hardness |
349 |
TCVN 4503:1988Chất dẻo. Phương pháp thử mài mòn Plastics. Methods of test for resistance to abrasion |
350 |
|
351 |
TCVN 4509:1988Cao su. Phương pháp xác định độ bền khi kéo căng Rubber. Determination of tensile strength |
352 |
TCVN 4510:1988Studio âm thanh. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh kiến trúc Sound studio - Technical specifications for room acoustics |
353 |
TCVN 4511:1988Studio âm thanh. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh xây dựng Sound studio. Specifications for building acoustics |
354 |
TCVN 4512:1988Quy phạm vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường biển Codes of transportation for shipment of dangerous goods |
355 |
TCVN 4513:1988Cấp nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế Interior water supply system - Design standard |
356 |
TCVN 4514:1988Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế Industrial workshops - General plan - Design standard |
357 |
|
358 |
TCVN 4516:1988Hoàn thiện mặt bằng xây dựng. Quy phạm thi công và nghiệm thu Improvement of territory rules for building manufacturing and acception |
359 |
TCVN 4517:1988Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Quy phạm nhận và giao máy trong sửa chữa lớn. Yêu cầu chung Technical maintenance and repair systems of building machinery. Rules of passing machine and their component for general overhall and its returning general requirements |
360 |
TCVN 4518:1988Trạm cơ khí nông nghiệp huyện. Xưởng sửa chữa. Tiêu chuẩn thiết kế District agricultural mechanical stations. Repair workshops. Design standard |