-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3981:1985Trường đại học. Yêu cầu thiết kế High education establishment. Design standard |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4470:1995Bệnh viện đa khoa - Yêu cầu thiết kế General hospital – Design requirement |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4088:1997Số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng Climatic data for building design |
1,136,000 đ | 1,136,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4515:1988Nhà ăn công cộng - Tiêu chuẩn thiết kế Public dinning halls - Design standard |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4260:1986Công trình thể thao. Bể bơi. Tiêu chuẩn thiết kế Sport buildings. Swimming pools. Design standard |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9411:2012Nhà ở liền kế - Tiêu chuẩn thiết kế Row houses - Design standards |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6398-13:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 13: Vật lý chất rắn Quantities and units. Part 13: Solid state physics |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 4530:1998Cửa hàng xăng dầu. Yêu cầu thiết kế Filing station. Specifications for design |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,234,000 đ |