Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 382 kết quả.
Searching result
341 |
|
342 |
TCVN 5507:2002Hoá chất nguy hiểm. Quy phạm an toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển Hazardous chemicals. Code of practice for safety in production, commerce, use, handling and transportion |
343 |
TCVN 5486:2002Gia vị. Xác định chất chiết ete không bay hơi Spices and condiments. Determination of non-volatile ether extract |
344 |
TCVN 5484:2002Gia vị. Xác định tro không tan trong axit Spices and condiments. Determination pf acid-insoluble ash |
345 |
TCVN 5478:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P01: Độ bền màu đối với gia nhiệt khô (trừ là ép) Textiles. Tests for colour fastness. Part P01: Colour fastness to dry heat (excluding pressing) |
346 |
TCVN 5467:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A03: Thang màu xám để đánh giá sự dây màu Textiles. Tests for colour fastness. Part A03: Grey scale for assessing staining |
347 |
TCVN 5466:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A02: Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu Textiles. Tests for colour fastness. Part A02: Grey scale for assessing change in colour |
348 |
TCVN 5307:2002Kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Yêu cầu thiết kế Stock for petroleum and petroleum products. Specifications for design |
349 |
TCVN 5236:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần J02: Phương pháp sử dụng thiết bị để đánh giá độ trắng tương đối Textiles. Tests for colour fastness. Part J02: Instrumental assessment of relative whiteness |
350 |
TCVN 5235:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi Textiles. Tests for colour fastness. Part E04: Colour fastness to perspiration |
351 |
TCVN 5234:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E03:Độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi) Textiles. Tests for colour fastness. Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water) |
352 |
TCVN 5233:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E02: Độ bền màu với nước biển Textiles. Tests for colour fastness. Part E02: Colour fastness to sea water |
353 |
TCVN 5232:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D01: Độ bền màu với giặt khô Textiles. Tests for colour fastness. Part D01: Colour fastness to dry cleaning |
354 |
TCVN 5081-1:2002Thuốc lá. Xác định hàm lượng nước. Phần 1: Phương pháp karl fischer Tobacco. Determination of water content. Part 1: Karl Fischer method |
355 |
|
356 |
TCVN 5080:2002Thuốc lá. Lấy mẫu thuốc lá nguyên liệu. Nguyên tắc chung Tobacco. Sampling of batches of raw material. General principles |
357 |
TCVN 5074:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E01: Độ bền màu với nước Textiles. Tests for colour fastness. Part E01: Colour fastness to water |
358 |
TCVN 4835:2002Thịt và sản phẩm thịt. Đo độ pH. Phương pháp chuẩn Meat and meat products. Measurement of pH. Reference method |
359 |
TCVN 4833-1:2002Thịt và sản phẩm thịt. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. Phần 1: Lấy mẫu Meat and meat products. Sampling and preparation of test samples. Part 1: Sampling |
360 |
TCVN 4538:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát Textiles. Tests for colour fastness. Part X12: Colour fastness to rubbing |