Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.615 kết quả.

Searching result

321

TCVN 8930:2013

Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Phân loại

Coniferous and broadleaved tree sawlogs - Visible defects - Classification

322

TCVN 8249:2013

Bóng đèn huỳnh quang ống thẳng. Hiệu suất năng lượng

Linear tubular fluorescent lamps - Energy efficiency

323

TCVN 8526:2013

Máy giặt gia dụng - Hiệu suất năng lượng và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Clothes washing machines for household use - Energy efficiency and the method for determination of energy efficiency

324

TCVN 8677-2:2013

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit béo. Phần 2: Phương pháp sắc ký khí

Animal feeding stuffs. Determination of the content of fatty acids. Part 2: Gas chromatographic method

325

TCVN 8175:2013

Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử

Cheese and processed cheese products. Determination of total phosphorus content. Molecular absorption spectrometric method

326

TCVN 8248:2013

Ba lát điện từ dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng

Electromagnetic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency

327

TCVN 8146:2013

Nhiên liệu chưng cất - Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (Phương pháp tăng tốc)

Standard test method for oxidation stability of distillate oil ( Accelerated method)

328

TCVN 8079:2013

Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (Phương pháp chuẩn)

Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method)

329

TCVN 8081:2013

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn)

Sweetened condensed milk. Determination of total solids content (reference method)

330

TCVN 8082:2013

Sữa, cream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn)

Milk, cream and evaporated milk. Determination of total solids content (reference method)

331

TCVN 8006-7:2013

Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 7: Trung vị. Ước lượng và khoảng tin cậy

Statistical interpretation of data. Part 7: Median. Estimation and confidence intervals

332

TCVN 8021-8:2013

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 8: Nhóm các đơn vị vận tải

Information technology. Unique identifiers. Part 8: Grouping of transport units

333

TCVN 8006-4:2013

Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 4: Phát hiện và xử lý các giá trị bất thường

Statistical interpretation of data. Part 4: Detection and treatment of outliers

334

TCVN 8026-2:2013

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 2: Sự lọc. 20

Aseptic processing of health care products -- Part 2: Filtration

335

TCVN 8083-2:2013

Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và bằng 1 000 V. Phần 2: Thử nghiệm lão hóa, thử nghiệm tự phục hồi và thử nghiệm phá hủy. 12

Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000 V - Part 2: Ageing test, self-healing test and destruction test

336

TCVN 8273-5:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems

337

TCVN 8273-9:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17

Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems

338

TCVN 8933-2:2013

Máy Lâm nghiệp – Cưa xích cầm tay – Danh mục kỹ thuật

Machinery for forestry – Portable chain saws – Technical data

339

TCVN 8398:2012

Tôm biển. Tôm sú giống PL15. Yêu cầu kỹ thuật

Marine shrimp. Post-larvae 15 Tiger shrimp. Technical requirement

340

TCVN 8399:2012

Tôm biển. Tôm sú bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật

Marine shrimp. Broodstock of Tigershrimp. Technical requirement

Tổng số trang: 81