Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
321 |
TCVN 8677-2:2013Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit béo. Phần 2: Phương pháp sắc ký khí Animal feeding stuffs. Determination of the content of fatty acids. Part 2: Gas chromatographic method |
322 |
TCVN 8175:2013Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Cheese and processed cheese products. Determination of total phosphorus content. Molecular absorption spectrometric method |
323 |
TCVN 8248:2013Ba lát điện từ dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electromagnetic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency |
324 |
TCVN 8146:2013Nhiên liệu chưng cất - Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (Phương pháp tăng tốc) Standard test method for oxidation stability of distillate oil ( Accelerated method) |
325 |
TCVN 8079:2013Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method) |
326 |
TCVN 8081:2013Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Sweetened condensed milk. Determination of total solids content (reference method) |
327 |
TCVN 8082:2013Sữa, cream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Milk, cream and evaporated milk. Determination of total solids content (reference method) |
328 |
TCVN 8006-7:2013Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 7: Trung vị. Ước lượng và khoảng tin cậy Statistical interpretation of data. Part 7: Median. Estimation and confidence intervals |
329 |
TCVN 8021-8:2013Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 8: Nhóm các đơn vị vận tải Information technology. Unique identifiers. Part 8: Grouping of transport units |
330 |
TCVN 8006-4:2013Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 4: Phát hiện và xử lý các giá trị bất thường Statistical interpretation of data. Part 4: Detection and treatment of outliers |
331 |
TCVN 8026-2:2013Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 2: Sự lọc. 20 Aseptic processing of health care products -- Part 2: Filtration |
332 |
TCVN 8083-2:2013Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và bằng 1 000 V. Phần 2: Thử nghiệm lão hóa, thử nghiệm tự phục hồi và thử nghiệm phá hủy. 12 Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000 V - Part 2: Ageing test, self-healing test and destruction test |
333 |
TCVN 8273-5:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23 Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems |
334 |
TCVN 8273-9:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17 Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems |
335 |
TCVN 8933-2:2013Máy Lâm nghiệp – Cưa xích cầm tay – Danh mục kỹ thuật Machinery for forestry – Portable chain saws – Technical data |
336 |
TCVN 8398:2012Tôm biển. Tôm sú giống PL15. Yêu cầu kỹ thuật Marine shrimp. Post-larvae 15 Tiger shrimp. Technical requirement |
337 |
TCVN 8399:2012Tôm biển. Tôm sú bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật Marine shrimp. Broodstock of Tigershrimp. Technical requirement |
338 |
|
339 |
|
340 |
TCVN 8710-6:2012Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 6: Bệnh do Koi Herpesvirus ở cá chép. Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 6: Koi herpesvirus disease |