• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5940:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ

Air quality. Industrial emission standards. Organic substances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7792:2007

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải CO2 và tiêu thụ nhiên liệu của ô tô con lắp động cơ đốt trong. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. The emission of carbon dioxide (CO2) and fuel consumption of passenger cars powered by an internal combustion engine. Requirements and test methods in Type Approval

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 5110:1990

Chế biến gia cầm. Yêu cầu vệ sinh

Poultry proccesing. Hygienic requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7737:2023

Kính xây dựng – Xác định hệ số truyền sáng, hệ số truyền năng lượng mặt trời trực tiếp, hệ số truyền năng lượng mặt trời tổng cộng, hệ số truyền tia cực tím và các yếu tố liên quan đến kết cấu kính

Glass in building – Determination of light transmittance, solar direct transmittance, total solar energy transmittance, ultraviolet transmittance and related glazing factors

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 5939:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5937:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh

Air quality. Ambient air quality standards

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 10172:2013

Chuẩn bị mẫu để đo mức thủy ngân trong bóng đèn huỳnh quang

Sample preparation for measurement of mercury level in fluorescent lamps

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 6465:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Socbitol

Food additive.Sorbitol

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 11998:2018

Chất dẻo có khả năng phân hủy oxy hóa - Hướng dẫn lão hóa nhiệt

Standard Practice for Heat Aging of Oxidatively Degradable Plastics

0 đ 0 đ Xóa
10

TCVN 6157:1996

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng ozon. Phương pháp phát quang hoá học

Ambient air. Determination of the mass concentration of ozone. Chemiluminescence method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 6454:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Tatrazin

Food additive. Tartrazine

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 8248:2013

Ba lát điện từ dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng

Electromagnetic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,000,000 đ