Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 567 kết quả.
Searching result
321 |
TCVN 9464:2012Chất thải rắn. Phương pháp chiết các hợp chất hữu cơ từ các vật liệu rắn bằng dung môi trong bình kín với năng lượng vi sóng Standard Practice for Closed Vessel Microwave Solvent Extraction of Organic Compounds from Solid Matrices |
322 |
TCVN 9462:2012Chất thải rắn. Phương pháp chiết lần lượt theo mẻ bằng dung dịch axit Standard Test Method for Sequential Batch Extraction of Waste with Acidic Extraction Fluid |
323 |
TCVN 9461:2012Chất thải rắn. Phương pháp xác định thành phần của chất thải rắn đô thị chưa xử lý Standard Test Method for Determination of the Composition of Unprocessed Municipal Solid Waste |
324 |
TCVN 9460:2012Chất thải rắn. Phương pháp phân tích sàng lọc để đánh giá tính tương hợp của chất thải Standard Test Methods for Compatibility of Screening Analysis of Waste |
325 |
TCVN 9459:2012Chất thải rắn. Phương pháp thử để sàng lọc các chất ôxy hóa Standard Test Method for Screening of Oxidizers in Waste |
326 |
TCVN 9435:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Liên kết, hiệu chỉnh tài liệu từ Investigation, evaluation and exploration of minerals. Correction, connection of magnetic prospecting data |
327 |
TCVN 9458:2012Chất thải rắn. Phương pháp hòa tan bằng lithi metaborat nóng chảy Standard Practice for Dissolution of Solid Waste by Lithium Metaborate Fusion |
328 |
TCVN 9434:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Công tác trắc địa phục vụ địa vật lý Investigation, evaluation and exploration of minerals. Geodesy for geophysical surveys |
329 |
TCVN 9433:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp ảnh điện Investigation, evaluation and exploration of minerals. Electrical imaging method |
330 |
TCVN 9431:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp điện từ tần số rất thấp Investigation, evaluation and exploration of minerals. Very low frequency electromagnetic method |
331 |
TCVN 9432:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp điện trở Investigation, evaluation and exploration of minerals. Resistivity method |
332 |
TCVN 9430:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ chi tiết Investigation, evaluation and exploration of minerals. Details magnetic prospecting |
333 |
TCVN 9425:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp tellua Investigation, evaluation and exploration of minerals. Magnetotelluric method |
334 |
TCVN 9426:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp georada Investigation, evaluation and exploration of minerals. Georadar method |
335 |
TCVN 9427:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo biến thiên từ Investigation, evaluation and exploration of minerals. Measure of magnetic variations |
336 |
TCVN 9428:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ khu vực Investigation, evaluation and exploration of minerals. Magnetic prospecting for large area |
337 |
TCVN 9429:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ độ chính xác cao Investigation, evaluation and exploration of minerals. High accuracy magnetic prospecting |
338 |
TCVN 9424:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp trường chuyển Investigation, evaluation and exploration of minerals. Transient electromagnetic sounding method |
339 |
TCVN 9423:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp phân cực kích thích dòng một chiều Investigation, evaluation and exploration of minerals. DC induced polarization method |
340 |
TCVN 9421:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp gamma mặt đất Investigation, evaluation and exploration of minerals. Terrestrial Gamma method |