• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12268:2018

Ứng dụng đường sắt - Tấm lát cao su trên đường ngang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Railway applicatiion - Rubber tile level crossing - Specifications and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7898:2009

Bình đun nước nóng có dự trữ - Hiệu suất năng lượng

Storage water heaters - Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13898:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống cửa thân xe

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 12698:2019

Hệ thống quản lý an toàn vận hành đường sắt đô thị - Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Operating safety management system for urban railway - Requirements and guidelines for application

204,000 đ 204,000 đ Xóa
5

TCVN 7915-2:2009

Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 2: Đĩa nổ

Safety devices for protection against excessive pressure. Part 2: Bursting disc safety devices

180,000 đ 180,000 đ Xóa
6

 TCVN 7934:2009

Thép phủ epoxy dùng làm cốt bê tông

Epoxy-coated steel for the reinforcement of concrete

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 7915-7:2009

Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 7: Dữ liệu chung

Safety devices for protection against excessive pressure. Part 7: Common data

196,000 đ 196,000 đ Xóa
8

TCVN 9273:2012

Phương tiện đường sắt đô thị khổ đường 1435mm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

1435mm gauge urban railway vehicles - Specification and testing methods.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,130,000 đ