• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8478:2018

Công trình thủy lợi - Thành phần, khối lượng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế

Hydraulic work - Demand for element and volume of the topographic survey in design stages

188,000 đ 188,000 đ Xóa
2

TCVN 7457:2004

Yêu cầu chung đối với các tổ chức điều hành hệ thống chứng nhận sản phẩm

General requirements for bodies operating product certification systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10955-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 1: Đồng hồ thể tích. 9

Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 1: Displacement meters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7798:2009

Căn hộ du lịch. Xếp hạng

Tourist apartment. Classification

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 4038:1985

Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Drainage - Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13726-5:2023

An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 5: Điện trở tiếp đất

Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 5: Resistance to earth

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13873:2023

Công nghệ nano – Huyền phù ống nano cacbon – Yêu cầu về đặc tính và phương pháp đo

Nanotechnologies – Carbon nanotube suspensions – Specification of characteristics and measurement methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 9259-1:2012

Dung sai trong xây dựng công trình - Nguyên tắc cơ bản để đánh giá và yêu cầu kỹ thuật

Tolerances for building - Part 1: Basic principles for evaluation and specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 838,000 đ