-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7433-1:2004Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 1: Phương pháp thử Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 1: Test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5288:1990Tôm giống. Yêu cầu kỹ thuật Breed shrimps (postlosval). Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 358:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý Wood. Determination of humidity in mechanical-physical test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9250:2012Trung tâm dữ liệu - Yêu cầu về hạ tầng kỹ thuật viễn thông Data centers - Telecommunications technical infrastructure requirement |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 354,000 đ |